Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị

Mã trường: LCH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)ĐT THPTA00
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)ĐT THPTC0028.55TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)ĐT THPTC03
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)ĐT THPTC04
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)ĐT THPTD0125.41TS nam miền Bắc
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)ĐT THPTA00
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)ĐT THPTC0027.2TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)ĐT THPTC03
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)ĐT THPTC04
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)ĐT THPTD0123.2TS nam miền Nam
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Ghi chú: TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: TS nam miền Nam