Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LCH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | ĐGNL HCM | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | ĐT THPT | A00 | ||
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | ĐT THPT | C00 | 28.55 | TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5 |
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | ĐT THPT | C03 | ||
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | ĐT THPT | C04 | ||
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | ĐT THPT | D01 | 25.41 | TS nam miền Bắc |
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | ĐGNL HCM | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | ĐT THPT | A00 | ||
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | ĐT THPT | C00 | 27.2 | TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5 |
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | ĐT THPT | C03 | ||
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | ĐT THPT | C04 | ||
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | ĐT THPT | D01 | 23.2 | TS nam miền Nam |
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.55
Ghi chú: TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Ghi chú: TS nam miền Nam