Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM

Mã trường: KTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210110Mỹ thuật đô thịĐT THPTV00; V01; V0222.76
ĐGNL HCMV00; V01; V02
Học BạV00; V01; V0223.05Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênV00; V01; V02
7210402Thiết kế công nghiệpĐT THPTH01; H0224.72
ĐGNL HCMH01; H02
Học BạH01; H0225.05Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênH01; H02
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH01; H0625.54
ĐGNL HCMH01; H06
Học BạH01; H0625.44Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênH01; H06
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTH01H06
ĐGNL HCMH01; H06
Học BạH01; H0625.04Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênH01; H06
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V01; V0224.09
ĐGNL HCMV00; V01; V02
Học BạV00; V01; V0225.14Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênV00; V01; V02
7580101CLCKiến trúc (Chất lượng cao)ĐT THPTV00; V01; V0223.68
ĐGNL HCMV00; V01; V02
Học BạV00; V01; V0224.78Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênV00; V01; V02
7580101CTKiến trúcĐT THPTV00; V01; V0222.78Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
ĐGNL HCMV00; V01; V02
Học BạV00; V01; V0221.17Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênV00; V01; V02
7580101DLKiến trúcĐT THPTV00; V01; V0222.15Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
ĐGNL HCMV00; V01; V02
Học BạV00; V01; V0221.61Tại TTĐT CS Đà Lạt, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênV00; V01; V02
7580102Kiến trúc cảnh quanĐT THPTV00; V01; V0223.4
ĐGNL HCMV00; V01; V02
Học BạV00; V01; V0224.24Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênV00; V01; V02
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTV00; V01; V0223.12
ĐGNL HCMV00; V01; V02
Học BạV00; V01; V0223.49Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênV00; V01; V02
7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)ĐT THPTV00; V01; V0222.32
ĐGNL HCMV00; V01; V02
Học BạV00; V01; V0222.49Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênV00; V01; V02
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTV00; V01; V0223.91
ĐGNL HCMV00; V01; V02
Học BạV00; V01; V0225.06Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênV00; V01; V02
7580108CTThiết kế nội thấtĐT THPTV00; V01; V0221.81Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
ĐGNL HCMV00; V01; V02
Học BạV00; V01; V0222.87Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênV00; V01; V02
7580110Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)ĐT THPTV00; V01; V02
ĐGNL HCMV00; V01; V02
Học BạV00; V01; V02
Ưu TiênV00; V01; V02
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0121.2
ĐGNL HCMA00; A01; C01
Học BạA00; A01; C0124.53Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênA00; A01; C01
7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; C0121.2
ĐGNL HCMA00; A01; C01
Học BạA00; A01; C0124.6Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênA00; A01; C01
7580201CTKỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0117.35Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
ĐGNL HCMA00; A01; C01
Học BạA00; A01; C01
Ưu TiênA00; A01; C01
7580201DLKỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0115.95Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
ĐGNL HCMA00; A01; C01
Học BạA00; A01; C01
Ưu TiênA00; A01; C01
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngĐT THPTA00; A01; C01; D0118.8
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D0124.96Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênA00; A01; C01; D01
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0122.5
ĐGNL HCMA00; A01; C01
Học BạA00; A01; C0124.72Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Ưu TiênA00; A01; C01
Mỹ thuật đô thị

Mã ngành: 7210110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.76

Mỹ thuật đô thị

Mã ngành: 7210110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Mỹ thuật đô thị

Mã ngành: 7210110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Mỹ thuật đô thị

Mã ngành: 7210110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H02

Điểm chuẩn 2024: 24.72

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H02

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H01; H02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024: 25.54

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024: 25.44

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024: 25.04

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 24.09

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 25.14

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580101CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.68

Kiến trúc (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580101CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580101CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Kiến trúc (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580101CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.78

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101CT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 21.17

Ghi chú: Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101CT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 21.61

Ghi chú: Tại TTĐT CS Đà Lạt, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 24.24

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.12

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.49

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580105CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.32

Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580105CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580105CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.49

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580105CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.91

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 25.06

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 21.81

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108CT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.87

Ghi chú: Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108CT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7580110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7580110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7580110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7580110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.53

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580201CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580201CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580201CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580201CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17.35

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201CT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201CT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15.95

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.8

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.96

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.72

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: