Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng

Mã trường: KTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTV00; V01; V02; H00; 5K1; 12123
Học BạV00; V01; V02; H00; 5K1; 12121.5
Kết HợpV00; V01; V02; V03; V04; H00
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A01; D14; D1519.5
ĐT THPTD01; A01; D14; D1519.5
ĐT THPTX06; X07; X26; X27
Học BạD01; A01; D14; D1519.5
Học Bạ5K2; 12219.5
Học BạD01; A01; D14; D1519.5
Học BạX06; X07; X26; X27
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; A01; D14; D1524
ĐT THPTD01; A01; D14; D1524
ĐT THPTX06; X07; X26; X27
Học BạD01; A01; D14; D1520
Học Bạ5K2; 12220
Học BạD01; A01; D14; D1520
Học BạX06; X07; X26; X27
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTX06; X07; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học Bạ5K2; 12219.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học BạX06; X07; X26; X27
7340201Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTX06; X07; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học Bạ5K2; 12219.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học BạX06; X07; X26; X27
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTX06; X07; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học Bạ5K2; 12219.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học BạX06; X07; X26; X27
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0123
ĐT THPTA00; A01; B00; D0123
ĐT THPTX06; X07; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0120
Học Bạ5K2; 12220
Học BạA00; A01; B00; D0120
Học BạX06; X07; X26; X27
7510301Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửĐT THPTA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học Bạ5K2; 12219.5
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V01; V02; 5K1; 121; A0121
ĐT THPTA00; X06; X07; X26; X27
Học BạV00; V01; V02; 5K1; 12120
Học BạA0121
Học Bạ5K2; 12221
Học BạA00; X06; X07; X26; X27
Kết HợpV00; V01; V02; V03; V04
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTV00; V01; V02; 5K1; 121; A0121
Học BạV00; V01; V02; 5K1; 12120
Học BạA0121
Học Bạ5K2; 12221
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTV00; V01; V02; 5K1; 121; A0121
ĐT THPTA00; X06; X07; X26; X27
Học BạV00; V01; V02; 5K1; 12120
Học BạA0121
Học Bạ5K2; 12221
Học BạA00; X06; X07; X26; X27
Kết HợpV00; V01; V02; V03; V04
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTX06; X07; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học Bạ5K1; 12219.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học BạX06; X07; X26; X27
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học Bạ5K1; 12219.5
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học Bạ5K2; 12219.5
7580301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học Bạ5K2; 12219.5
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học Bạ5K2; 12219.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTX06; X07; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học Bạ5K2; 12219.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học BạX06; X07; X26; X27
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
ĐT THPTA00; A01; B00; D0119.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học BạA00; A01; B00; D0119.5
Học Bạ5K2; 12219.5
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02; H00; 5K1; 121

Điểm chuẩn 2024: 23

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02; H00; 5K1; 121

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V00; V01; V02; V03; V04; H00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 21

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V00; V01; V02; V03; V04

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121

Điểm chuẩn 2024: 20

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 21

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02; 5K1; 121

Điểm chuẩn 2024: 20

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 21

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V00; V01; V02; V03; V04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K1; 122

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K1; 122

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: 5K2; 122

Điểm chuẩn 2024: 19.5