Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KQH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QS | Kỹ sư quân sự (đào tạo chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
QS | Kỹ sư quân sự (liên kết) | ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
QS | Kỹ sư quân sự (miền Bắc, thí sinh Nam) | ĐT THPT | A00; A01 | 26.13 | TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 9.25 |
ĐT THPT | X06 | ||||
ĐGNL HCM | 20.35 | TS Nam miền Bắc mức 20.350 điểm có tổng điểm TK 3 năm lớp 10,11,12 > 25.4 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
QS | Kỹ sư quân sự (miền Nam, thí sinh Nam) | ĐT THPT | A00; A01 | 25.46 | TS nam, miền Nam |
ĐT THPT | X06 | ||||
ĐGNL HCM | 20.875 | TS Nam miền Nam | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
QS | Kỹ sư quân sự (đào tạo tại nước ngoài) | ĐT THPT | A00; A01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
QS | Kỹ sư quân sự (miền Bắc, thí sinh Nữ) | ĐT THPT | A00; A01 | 27.71 | TS nữ, miền Bắc |
ĐT THPT | X06 | ||||
ĐGNL HCM | 22.55 | TS Nữ miền Bắc | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
QS | Kỹ sư quân sự (miền Nam, thí sinh Nữ) | ĐT THPT | A00; A01 | 26.52 | TS nữ, miền Nam |
ĐT THPT | X06 | ||||
ĐGNL HCM | 24.466 | TS Nữ miền Nam | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Ghi chú: TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 9.25
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Ghi chú: TS Nam miền Bắc mức 20.350 điểm có tổng điểm TK 3 năm lớp 10,11,12 > 25.4
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.46
Ghi chú: TS nam, miền Nam
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20.875
Ghi chú: TS Nam miền Nam
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.71
Ghi chú: TS nữ, miền Bắc
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.55
Ghi chú: TS Nữ miền Bắc
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Ghi chú: TS nữ, miền Nam
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24.466
Ghi chú: TS Nữ miền Nam
Mã ngành: QS
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QS
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: