Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học

Mã trường: KGH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6510304Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền BắcĐT THPTA00; A0119.05Hệ cao đẳng, miền Bắc
ĐGNL HCM16.9Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
6510304Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền NamĐT THPTA00; A0122.85Hệ cao đẳng, miền Nam
ĐGNL HCM16.125Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860203Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền BắcĐT THPTA00; A01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860203Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền NamĐT THPTA00; A01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860203Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền BắcĐT THPTA00; A0122.35Hệ đại học - Thí sinh miền Bắc
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860203Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền NamĐT THPTA00; A0122.35Hệ đại học - Thí sinh miền Nam
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.05

Ghi chú: Hệ cao đẳng, miền Bắc

Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16.9

Ghi chú: Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc

Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 6510304

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Ghi chú: Hệ cao đẳng, miền Nam

Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16.125

Ghi chú: Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam

Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không (Cao đẳng) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 6510304

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7860203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7860203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Ghi chú: Hệ đại học - Thí sinh miền Bắc

Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7860203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Ghi chú: Hệ đại học - Thí sinh miền Nam

Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7860203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: