Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh học - Phát triển thuốcA00; A02; B00; D07; D20; D90; D91; D08; D15; D32; D9619.25
2Hóa họcA00; B00; D07; D20; D90; D9118.7521.7520.15
3Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ NanoA00; A01; A19; A09; A02; A04; B00; D07; D20; D90; D9121.752221.8
4Khoa học Môi trường Ứng dụngA00; B00; D07; D20; D90; D91; D08; D15; D32; D9619.7518.6518.55
5Toán ứng dụngA00; A01; A19; A09; A04; B00; D07; D90; D20; D91; D08; D32; D96; D97; D84; D33; D98; D0119.2521.1522.55
6Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinhA00; A01; A19; A09; A04; A02; D90; D91; D07; D20; D15; D32; D96; D33; D98; D10; D08; D84; D9718.3521.6520.3
7Khoa học và Công nghệ thực phẩmA00; A01; A09; A02; B00; D07; D90; D91; D20; D08; D32; D96; D1518.2520.3522.05
8Dược họcA00; A01; A02; A09; A19; B00; D07; D90; D91; D08; D32; D962023.57
9Khoa học và Công nghệ y khoaA00; A01; A09; A02; B00; D07; D90; D91; D20; D08; D32; D96; D1519.2521.122.6