Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D10; D14 | 22.5 | |
ĐT THPT | A00; X78; X25 | ||||
Học Bạ | D01; D10; D14 | 25 | Điểm tiếng Anh HK năm lớp 11, HK 1 lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên. | ||
Học Bạ | A00; X78; X25 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
ĐGNL SPHN | A00; D01; D10; D14; X78; X25 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | X25; X26 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X78; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Điểm tiếng Anh HK năm lớp 11, HK 1 lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên.
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X78; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; D01; D10; D14; X78; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: