Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lí Giáo dục | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.03 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.39 | |||
Học Bạ | D14; D01 | 27.39 | |||
Học Bạ | D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 8 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | D01; C03; C04; C14 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.45 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.11 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 9 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; C03; C04; C14 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.26 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01; C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 9 | ||||
7140203 | Giáo dục đặc biệt | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐT THPT | D01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01; C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | |||||
7140204 | Giáo dục công dân | C14; C16; C19; C20 | |||
ĐT THPT | D01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | C14; C16; C19; C20 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 9 | ||||
7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T01; T02; T08 | |||
ĐT THPT | T08 | 24 | |||
ĐT THPT | T00; T01; T02 | ||||
Học Bạ | T08 | 22.4 | |||
Học Bạ | T08 | 22.4 | |||
Học Bạ | T00; T01; T02 | ||||
ĐGNL SPHN | T00; T01; T02; T08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7140209 | Sư phạm Lịch sử | A00; A01; A02; C01 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.5 | |||
ĐT THPT | C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 | ||||
Kết Hợp | D01; C01; C02; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C04 | ||||
CCQT | 9 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; C01 | |||
ĐT THPT | D01; A01; C02; A00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; A01; C02; A00 | ||||
Kết Hợp | D01; A01; C02; A00 | ||||
Ưu Tiên | D01; A01; C02; A00 | ||||
CCQT | |||||
7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; C01 | |||
ĐT THPT | D01; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 | ||||
Kết Hợp | D01; C01; C02; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C04 | ||||
CCQT | 9 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01; C03; C04; C14 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.58 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01; C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 9 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | |||
ĐT THPT | D01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D14 | 28.6 | |||
Học Bạ | C00; C03; C19 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 9 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐT THPT | D01; C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.1 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D14; D15; D01 | 27.9 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 9 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D65; D45; D71 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.25 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D04; D65; D45; D71 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 10 | ||||
7229030 | Văn học | D01; C03; C04; C14 | |||
ĐT THPT | D01 | 27.08 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.84 | |||
Học Bạ | D01 | 27.84 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 9 | ||||
7229040 | Văn hóa học | C00; C19; C03; D14 | |||
ĐT THPT | C00; D01 | 25.75 | |||
ĐT THPT | C04; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 27 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 27 | |||
Học Bạ | C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C00; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C00; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C00; C04; C14 | ||||
CCQT | 8 | ||||
7310101 | Quản lý kinh tế | D01; D07; D08; D11 | |||
Học Bạ | D01; D07; D08; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310110 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | D01; C03; C04 | ||
Học Bạ | D01; C03; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04 | ||||
7310201 | Chính trị học | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.65 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D66; D01 | 26.42 | |||
Học Bạ | D01 | 26.42 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 8 | ||||
7310401 | Tâm lí học | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.63 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D14; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 9 | ||||
7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C03; D14 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.36 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | C00 | 26.91 | |||
Học Bạ | D01 | 26.91 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 8 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; D07; D08; D11 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.62 | |||
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.49 | |||
Học Bạ | D01 | 27.49 | |||
Học Bạ | C03; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04 | ||||
CCQT | 9 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01; D07; D08; D11 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.49 | |||
ĐT THPT | C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.68 | |||
Học Bạ | D01 | 27.68 | |||
Học Bạ | C01; C02; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 | ||||
Kết Hợp | D01; C01; C02; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C04 | ||||
CCQT | 9 | ||||
7340403 | Quản lí công | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐT THPT | D01 | 23.47 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.33 | |||
Học Bạ | D01 | 26.33 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 8 | ||||
7380101 | Luật | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.5 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D66; D01 | 27.3 | |||
Học Bạ | D01 | 27.3 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 8 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; C01 | |||
ĐT THPT | A01; A00; D01 | 24.68 | |||
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A01; A00 | 27.57 | |||
Học Bạ | A01; A00; D01 | 27.57 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; A01; C02; A00 | ||||
Kết Hợp | D01; A01; C02; A00 | ||||
Ưu Tiên | D01; A01; C02; A00 | ||||
CCQT | 9 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01 | |||
ĐT THPT | A01; A00; D01 | 23.65 | |||
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A01; A00 | 27 | |||
Học Bạ | A01; A00; D01 | 27 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; A01; C02; A00 | ||||
Kết Hợp | D01; A01; C02; A00 | ||||
Ưu Tiên | D01; A01; C02; A00 | ||||
CCQT | 8 | ||||
7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | D01; C01; C02; C04 | |||
ĐT THPT | D01 | 18.9 | |||
ĐT THPT | C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 17.1 | |||
Học Bạ | D01 | 17.1 | |||
Học Bạ | C01; C02; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 | ||||
Kết Hợp | D01; C01; C02; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C04 | ||||
CCQT | 8 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | D01; D07; D08; D11 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.86 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.78 | |||
Học Bạ | D01 | 27.78 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 9 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.87 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D14; D01 | 26.9 | |||
Học Bạ | D01 | 26.9 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 8 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.88 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D01 | 26.81 | |||
Học Bạ | D01 | 26.81 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 9 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15; D66 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.8 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D01 | 26.62 | |||
Học Bạ | D01 | 26.62 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | 8 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 8
Mã ngành: 7140201
Phương thức:
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.11
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7140202
Phương thức:
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.26
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7140203
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức:
Tổ hợp: C14; C16; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C16; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7140206
Phương thức:
Tổ hợp: T00; T01; T02; T08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T01; T02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T08
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T08
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T01; T02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: T00; T01; T02; T08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức:
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7140210
Phương thức:
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức:
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7140217
Phương thức:
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.58
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7140218
Phương thức:
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7140231
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7220204
Phương thức:
Tổ hợp: D04; D65; D45; D71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D65; D45; D71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 10
Mã ngành: 7229030
Phương thức:
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.08
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7229040
Phương thức:
Tổ hợp: C00; C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C00; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C00; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C00; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 8
Mã ngành: 7310101
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.42
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.42
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 8
Mã ngành: 7310401
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7310630
Phương thức:
Tổ hợp: C00; C19; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.91
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.91
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 8
Mã ngành: 7340101
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7340201
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.68
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.68
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7340403
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 8
Mã ngành: 7380101
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 8
Mã ngành: 7460112
Phương thức:
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 27.57
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.57
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7480201
Phương thức:
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; A01; C02; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 8
Mã ngành: 7510406
Phương thức:
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 8
Mã ngành: 7510605
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7760101
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 8
Mã ngành: 7810103
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.88
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 9
Mã ngành: 7810201
Phương thức:
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 8