Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lí Giáo dụcĐT THPTD14; D0126.03
ĐT THPTD04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD14; D0127.39
Học BạD15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
Ưu Tiên
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTD0124.45
ĐT THPTC03; C04; C14; D04; X01
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Ưu Tiên
CCQTC03; C04; C14; D01; D04; X01
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0126.26
ĐT THPTC03; C04; C14; D04; X01
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
Ưu Tiên
CCQTC03; C04; C14; D01; D04; X01
7140203Giáo dục đặc biệtĐT THPTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
Ưu Tiên
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7140204Giáo dục công dânĐT THPTC00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74
ĐGNL SPHNC14; C16; C19; C20; C00
Ưu Tiên
CCQTC00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74
7140206Giáo dục thể chấtĐT THPTT0824
ĐT THPTT00; T01; T02; T11
Học BạT0822.4
Học BạT00; T01; T02
ĐGNL SPHNT00; T01; T02; T08
Ưu Tiên
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; A02; C01; D30
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
Ưu Tiên
CCQTA00; A01; A02; C01; D30
7140211Sư phạm Vật líĐT THPTA0125.65
ĐT THPTA00; A02; C01; D30
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
Ưu Tiên
CCQTA00; A01; A02; C01; D30
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTD14; D15; D0126.58
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14; C00
Ưu Tiên
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTD1426.18
ĐT THPTC00; C03; C19; D40; X70
ĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14; D40; X70
Ưu Tiên
CCQTC00; C03; C19; D14; D40; X70
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA00; A01; A02; C01; D30
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
Ưu Tiên
CCQTA00; A01; A02; C01; D30
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD14; D15; D0126.1
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD14; D15; D0127.9
Học BạD66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
Ưu Tiên
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD14; D15; D0126.25
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD04; D65; D45; D71
ĐGNL SPHND04; D65; D45; D71
Ưu Tiên
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7229030Văn họcĐT THPTD14; D01; C0027.08
ĐT THPTC03; C04; D04; D65
Học BạD01; C0027.84
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14; C00
Ưu Tiên
CCQTC00; C03; C04; D01; D04; D14; D65
7229040Văn hóa họcĐT THPTC00; D1425.75
ĐT THPTC03; C19; D65; X70
Học BạC00; D1427
Học BạC19; C03
ĐGNL SPHNC00; C19; C03; D14
Ưu Tiên
CCQTC00; C03; C19; D14; D65; X70
7310101Quản lý kinh tếĐT THPTD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
Ưu Tiên
7310110Quản lý kinh tếHọc BạD01; D07; D08; D11
CCQTD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; D66; D0124.65
ĐT THPTD04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90
Học BạC00; D66; D0126.42
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
Ưu Tiên
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7310401Tâm lí họcĐT THPTD14; D01; C0026.63
ĐT THPTD04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD14; D01; C0027.5
Học BạD15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
Ưu Tiên
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7310630Việt Nam họcĐT THPTC0026.36
ĐT THPTC03; C19; D14; D65; X70
Học BạC0026.91
Học BạC19; C03; D14
ĐGNL SPHNC00; C19; C03; D14
Ưu Tiên
CCQTC00; C03; C19; D14; D65; X70
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0126.62
ĐT THPTD04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Học BạD0127.49
Học BạD07; D08; D11
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
Ưu Tiên
CCQTD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTD0124.49
ĐT THPTD04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Học BạD0127.68
Học BạD07; D08; D11
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
Ưu Tiên
CCQTD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
7340403Quản lí côngĐT THPTD0123.47
ĐT THPTD04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD0126.33
Học BạD14; D15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
Ưu Tiên
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7380101LuậtĐT THPTC00; D66; D0126.5
ĐT THPTD04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90
Học BạC00; D66; D0127.3
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
Ưu Tiên
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA01; A0024.68
ĐT THPTA02; C01; D30
Học BạA01; A0027.57
Học BạA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
Ưu Tiên
CCQTA00; A01; A02; C01; D30
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; A0023.65
ĐT THPTA02; C01; D30
Học BạA01; A0027
Học BạA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
Ưu Tiên
CCQTA00; A01; A02; C01; D30
7510406Công nghệ kĩ thuật môi trườngĐT THPTD0118.9
ĐT THPTC01; C02; C04; D04
Học BạD0117.1
Học BạC01; C02; C04
ĐGNL SPHND01; C01; C02; C04
Ưu Tiên
CCQTC01; C02; C04; D01; D04
7510605Logistics và Quản lí chuỗi cung ứngĐT THPTD0126.86
ĐT THPTA01; D04; D07; D08; D25; D30; D35
Học BạD0127.78
Học BạD07; D08; D11
ĐGNL SPHND01; D07; D08; D11
Ưu Tiên
CCQTA01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD14; D01; C0024.87
ĐT THPTD04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD14; D01; C0026.9
Học BạD15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
Ưu Tiên
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD15; D14; D0124.88
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD15; D14; D0126.81
Học BạD66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
Ưu Tiên
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD15; D14; D0124.8
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD15; D14; D0126.62
Học BạD66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
Ưu Tiên
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C14; C16; C19; C20; C00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T08

Điểm chuẩn 2024: 24

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T01; T02; T11

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T08

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T01; T02

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: T00; T01; T02; T08

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D40; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D40; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D40; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D65; D45; D71

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D04; D65; D45; D71

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D04; D65

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D04; D14; D65

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C03

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.42

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.63

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.91

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.49

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.68

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 27.57

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.9

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04; D04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.1

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.86

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D04; D07; D08; D25; D30; D35

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D07; D08; D11

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.88

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024: