Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hạ Long xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hạ Long xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Hạ Long

Mã trường: HLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC0025Hệ đào tạo Cao Đẳng
ĐT THPTC03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Học BạC0024Trình độ Cao đẳng
Học BạC03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
ĐGTD BK
Kết Hợp
6210225Thanh nhạcĐT THPT(Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
Học Bạ(Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
ĐGTD BK
Kết Hợp
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC0026.6
ĐT THPTC03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Học BạC0024.5
Học BạC03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
ĐGTD BK
Kết Hợp
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC04; D0125.95
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; D04; X01
Học BạC04; D0126.25
Học BạB03; C01; C02; C03; D04; X01
ĐGTD BK
Kết Hợp
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02
Học BạA00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02
ĐGTD BK
Kết Hợp
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D01; D0719
ĐT THPTC01; C02; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02; X02; X06
ĐGTD BK
Kết Hợp
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C04; D01; D1526.9
ĐT THPTD14; X70; X74; X78
Học BạC00; C04; D01; D1526.5
Học BạD14; X70; X74; X78
ĐGTD BK
Kết Hợp
7140221Sư phạm Âm nhạcĐT THPT(Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
Học Bạ(Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
ĐGTD BK
Kết Hợp
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D1525.2
ĐT THPTD10; D09; D14
Học BạD01; D1527
Học BạD10; D09; D14
ĐGTD BK
Kết Hợp
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; B00; D0719.5
ĐT THPTA02; C01; C02
Học BạA00; A01; B00; D0725.5
Học BạA02; C01; C02
ĐGTD BK
Kết Hợp
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; C01; D0115
ĐT THPTA01; C03; C04; X01; X02
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; C03; C04; X01; X02
ĐGTD BK
Kết Hợp
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D1515
ĐT THPTX78; D10; D45; X25; D14
Học BạA01; D01; D1521
Học BạX78; D10; D45; X25; D14
ĐGTD BK
Kết Hợp
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D0422.5
ĐT THPTD15; D45; X78; X90; D14
Học BạA01; D01; D0423
Học BạD15; D45; X78; X90; D14
ĐGTD BK
Kết Hợp
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D0615
ĐT THPTD15; X78; X25; D10; D14
Học BạA01; D01; D0620
Học BạD15; X78; X25; D10; D14
ĐGTD BK
Kết Hợp
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTAH1; A01; D0115
ĐT THPTDD2; D15; X78; Y03; D14
Học BạAH1; A01; D0120
Học BạDD2; D15; X78; Y03; D14
ĐGTD BK
Kết Hợp
7229030Văn họcĐT THPTC00; C04; D01; D1515
ĐT THPTD14; X70; X74; X78
Học BạC00; C04; D01; D1518
Học BạD14; X70; X74; X78
ĐGTD BK
Kết Hợp
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C04; D01; D1517
ĐT THPTC03; D14; D65; X70
Học BạC00; C04; D01; D1518
Học BạC03; D14; D65; X70
ĐGTD BK
Kết Hợp
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTX21; X01; C01; C04
Học BạA00; A01; D01; D1018
Học BạX21; X01; C01; C04
ĐGTD BK
Kết Hợp
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTX21; X01; C01; C04
Học BạA00; A01; D01; D1021
Học BạX21; X01; C01; C04
ĐGTD BK
Kết Hợp
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTC01; C02; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02; X02; X06
ĐGTD BK
Kết Hợp
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTC01; C02; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; D0719
Học BạC01; C02; X02; X06
ĐGTD BK
Kết Hợp
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTB02; C02; C04; D10; X01
Học BạA00; B00; D0118
Học BạB02; C02; C04; D10; X01
ĐGTD BK
Kết Hợp
7810101Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không).ĐT THPTD01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07
Học BạD01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07
ĐGTD BK
Kết Hợp
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTD04; C00; D14; D45
Học BạA00; A01; D01; D1019
Học BạD04; C00; D14; D45
ĐGTD BK
Kết Hợp
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTC04; X01; C03; D11
Học BạA00; A01; D01; D1018
Học BạC04; X01; C03; D11
ĐGTD BK
Kết Hợp
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTC00; D01; D1515
ĐT THPTC04; C03; X74; X01; X78
Học BạC00; D01; D1518
Học BạC04; C03; X74; X01; X78
ĐGTD BK
Kết Hợp
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; D01; D1015
ĐT THPTB02; X01; X21; X25
Học BạA00; B00; D01; D1018
Học BạB02; X01; X21; X25
ĐGTD BK
Kết Hợp
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Hệ đào tạo Cao Đẳng

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trình độ Cao đẳng

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 6210225

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 6210225

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 6210225

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 6210225

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.95

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78; D10; D45; X25; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78; D10; D45; X25; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D45; X78; X90; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D45; X78; X90; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; X78; X25; D10; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; X78; X25; D10; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: AH1; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2; D15; X78; Y03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: AH1; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: DD2; D15; X78; Y03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X21; X01; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X21; X01; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X21; X01; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X21; X01; C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; C02; C04; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; C02; C04; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không).

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không).

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không).

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không).

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; C00; D14; D45

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; C00; D14; D45

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X01; C03; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X01; C03; D11

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; X74; X01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; X74; X01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; X01; X21; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; X01; X21; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: