Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00 | 25 | Hệ đào tạo Cao Đẳng |
ĐT THPT | C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77 | ||||
Học Bạ | C00 | 24 | Trình độ Cao đẳng | ||
Học Bạ | C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
6210225 | Thanh nhạc | ĐT THPT | (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu) | ||
Học Bạ | (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu) | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00 | 26.6 | |
ĐT THPT | C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77 | ||||
Học Bạ | C00 | 24.5 | |||
Học Bạ | C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C04; D01 | 25.95 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; D04; X01 | ||||
Học Bạ | C04; D01 | 26.25 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; D04; X01 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02 | ||
Học Bạ | A00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X06 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 26.9 | |
ĐT THPT | D14; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 26.5 | |||
Học Bạ | D14; X70; X74; X78 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | ĐT THPT | (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu) | ||
Học Bạ | (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu) | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D15 | 25.2 | |
ĐT THPT | D10; D09; D14 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 27 | |||
Học Bạ | D10; D09; D14 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
ĐT THPT | A02; C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 25.5 | |||
Học Bạ | A02; C01; C02 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C03; C04; X01; X02 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | X78; D10; D45; X25; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 21 | |||
Học Bạ | X78; D10; D45; X25; D14 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04 | 22.5 | |
ĐT THPT | D15; D45; X78; X90; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04 | 23 | |||
Học Bạ | D15; D45; X78; X90; D14 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06 | 15 | |
ĐT THPT | D15; X78; X25; D10; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D06 | 20 | |||
Học Bạ | D15; X78; X25; D10; D14 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | AH1; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | DD2; D15; X78; Y03; D14 | ||||
Học Bạ | AH1; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | DD2; D15; X78; Y03; D14 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D14; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D14; X70; X74; X78 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | C03; D14; D65; X70 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D14; D65; X70 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | X21; X01; C01; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | X21; X01; C01; C04 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | X21; X01; C01; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 21 | |||
Học Bạ | X21; X01; C01; C04 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X06 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X06 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B02; C02; C04; D10; X01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B02; C02; C04; D10; X01 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7810101 | Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không). | ĐT THPT | D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | D04; C00; D14; D45 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 19 | |||
Học Bạ | D04; C00; D14; D45 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | C04; X01; C03; D11 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | C04; X01; C03; D11 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C04; C03; X74; X01; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C04; C03; X74; X01; X78 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp | |||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | B02; X01; X21; X25 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | B02; X01; X21; X25 | ||||
ĐGTD BK | |||||
Kết Hợp |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Hệ đào tạo Cao Đẳng
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Trình độ Cao đẳng
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210225
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210225
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210225
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210225
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.95
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; A04; D07; D01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; D10; D45; X25; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; D10; D45; X25; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D45; X78; X90; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D45; X78; X90; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; X78; X25; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; X78; X25; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH1; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: DD2; D15; X78; Y03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: AH1; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: DD2; D15; X78; Y03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D65; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D65; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X21; X01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X21; X01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X21; X01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X21; X01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C02; C04; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; C02; C04; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C00; D14; D45
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; C00; D14; D45
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; X01; C03; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; X01; C03; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; X74; X01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; X74; X01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; X01; X21; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; X01; X21; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: