Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HEH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | ĐGNL HCM | 18.9 | TS Nam miền Bắc | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | ĐT THPT | A00 | 26.22 | TS nam, miền Bắc |
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | ĐT THPT | A01 | 26.22 | TS nam, miền Bắc |
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | ĐT THPT | C01 | ||
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | ĐT THPT | X06 | ||
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | ĐGNL HCM | 20.125 | TS Nam miền Nam | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | ĐT THPT | A00 | 25.29 | TS nam, miền Nam |
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | ĐT THPT | A01 | 25.29 | TS nam, miền Nam |
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | ĐT THPT | C01 | ||
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | ĐT THPT | X06 | ||
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | ĐGNL HCM | 22.15 | TS Nữ miền Bắc | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | ĐT THPT | A00 | 27.28 | TS nữ, miền Bắc |
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | ĐT THPT | A01 | 27.28 | TS nữ, miền Bắc |
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | ĐT THPT | C01 | ||
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | ĐT THPT | X06 | ||
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | ĐGNL HCM | 19.75 | TS Nữ miền Nam | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | ĐT THPT | A00 | 26.62 | TS nữ, miền Nam |
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | ĐT THPT | A01 | 26.62 | TS nữ, miền Nam |
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | ĐT THPT | C01 | ||
7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | ĐT THPT | X06 |
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Ghi chú: TS Nam miền Bắc
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Ghi chú: TS nam, miền Bắc
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Ghi chú: TS nam, miền Bắc
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20.125
Ghi chú: TS Nam miền Nam
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: TS nam, miền Nam
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: TS nam, miền Nam
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Ghi chú: TS Nữ miền Bắc
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.28
Ghi chú: TS nữ, miền Bắc
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.28
Ghi chú: TS nữ, miền Bắc
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Ghi chú: TS Nữ miền Nam
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Ghi chú: TS nữ, miền Nam
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Ghi chú: TS nữ, miền Nam
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024: