Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự

Mã trường: HEH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)ĐGNL HCM18.9TS Nam miền Bắc
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)ĐT THPTA0026.22TS nam, miền Bắc
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)ĐT THPTA0126.22TS nam, miền Bắc
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)ĐT THPTC01
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)ĐT THPTX06
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)ĐGNL HCM20.125TS Nam miền Nam
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)ĐT THPTA0025.29TS nam, miền Nam
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)ĐT THPTA0125.29TS nam, miền Nam
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)ĐT THPTC01
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)ĐT THPTX06
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)ĐGNL HCM22.15TS Nữ miền Bắc
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)ĐT THPTA0027.28TS nữ, miền Bắc
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)ĐT THPTA0127.28TS nữ, miền Bắc
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)ĐT THPTC01
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)ĐT THPTX06
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)ĐGNL HCM19.75TS Nữ miền Nam
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)ĐT THPTA0026.62TS nữ, miền Nam
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)ĐT THPTA0126.62TS nữ, miền Nam
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)ĐT THPTC01
7860218Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)ĐT THPTX06
Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 18.9

Ghi chú: TS Nam miền Bắc

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Ghi chú: TS nam, miền Bắc

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Ghi chú: TS nam, miền Bắc

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.125

Ghi chú: TS Nam miền Nam

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: TS nam, miền Nam

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: TS nam, miền Nam

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Ghi chú: TS Nữ miền Bắc

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.28

Ghi chú: TS nữ, miền Bắc

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27.28

Ghi chú: TS nữ, miền Bắc

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Ghi chú: TS Nữ miền Nam

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Ghi chú: TS nữ, miền Nam

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Ghi chú: TS nữ, miền Nam

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)

Mã ngành: 7860218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024: