Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - APD - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - APD - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D0930.0233.0532.3Thang điểm 40
2Ngành Kinh tếA01; D01; D07; D8422.0224.83
3Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)A01; D01; D07; D8428.6132.85Thang điểm 40
4Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)A01; D01; D07; D8427.14Thang điểm 40
5Ngành Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D8422.324.68
6Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)A01; D01; D07; D8428.9133.33Thang điểm 40
7Ngành MarketingA01; D01; D07; D8428.66Thang điểm 40
8Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)A01; D01; D07; D8429.933.3Thang điểm 40
9Ngành Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D07; D8426.54Thang điểm 40

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D0930.023534.5Điểm đã quy đổi, thang điểm 40
A01; D01; D07; D0930.0236.534.5Điểm đã quy đổi, thang điểm 40
2Ngành Kinh tếA01; D01; D07; D8422.0226.52Điểm đã quy đổi
A01; D01; D07; D8422.0227Điểm đã quy đổi
3Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)A01; D01; D07; D8428.613327Điểm đã quy đổi, thang điểm 40
A01; D01; D07; D8428.6133.5627Điểm đã quy đổi, thang điểm 40
4Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)A01; D01; D07; D8427.14Điểm đã quy đổi, Thang điểm 40
5Ngành Quản trị kinh doanhA01; D01; D07; D8422.326.52Điểm đã quy đổi
A01; D01; D07; D8422.327Điểm đã quy đổi
6Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)A01; D01; D07; D8428.9133Điểm đã quy đổi, thang điểm 40
A01; D01; D07; D8428.9133.56Điểm đã quy đổi, thang điểm 40
7Ngành MarketingA01; D01; D07; D8428.66Điểm đã quy đổi,Thang điểm 40
8Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)A01; D01; D07; D8429.93227Điểm đã quy đổi, Thang điểm 40
A01; D01; D07; D8429.932.1127Điểm đã quy đổi, Thang điểm 40
9Ngành Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D07; D8426.54Điểm đã quy đổi, Thang điểm 40