Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học viện Báo chí và Tuyên truyền xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học viện Báo chí và Tuyên truyền xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Mã trường: HBT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
527Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếĐT THPTD0126.26
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.88
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
527_100Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
527_410Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_410Kết Hợp
Ưu Tiên
530Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởngĐT THPTD0125.52
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.26
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
530_100Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
530_410Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_410Kết Hợp
Ưu Tiên
531Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triểnĐT THPTD0125.6
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.59
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
531_100Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
531_410Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_410Kết Hợp
Ưu Tiên
532Quản lý nhà nướcĐT THPTD0125.88
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.51
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
533Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhĐT THPTD0125.45
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.52
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
533_100Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
533_410Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_410Kết Hợp
Ưu Tiên
538Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchĐT THPTD0125.85
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.72
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
538_100Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
538_410Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_410Kết Hợp
Ưu Tiên
602Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inĐT THPTD0135.48
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.15
Học BạD66; X79; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
602_100Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
602_410Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_410Kết Hợp
Ưu Tiên
603Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíĐT THPTD0135.63
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.15
Học BạD66; X79; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
603_100Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
603_410Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_410Kết Hợp
Ưu Tiên
604Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhĐT THPTD0135.75
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.29
Học BạD66; X79; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
604_100Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
604_410Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_410Kết Hợp
Ưu Tiên
605Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhĐT THPTD0135.96
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.38
Học BạD66; X79; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
605_100Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
605_410Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_410Kết Hợp
Ưu Tiên
606Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhĐT THPTD0135.73
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.02
Học BạD66; X79; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
606_100Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
606_410Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_410Kết Hợp
Ưu Tiên
607Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửĐT THPTD0135.65
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.28
Học BạD66; X79; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
607_100Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
607_410Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_410Kết Hợp
Ưu Tiên
610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiĐT THPTD0135
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.24
Học BạX79; D66; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
610_100Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
610_410Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_410Kết Hợp
Ưu Tiên
611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếĐT THPTD0135.2
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.37
Học BạX79; D66; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
611_100Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
611_410Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_410Kết Hợp
Ưu Tiên
614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầuĐT THPTD0135.57
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.46
Học BạX79; D66; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
614_100Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
614_410Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_410Kết Hợp
Ưu Tiên
615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpĐT THPTD0136.45
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.52
Học BạX79; D66; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
615_100Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
615_410Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_410Kết Hợp
Ưu Tiên
616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketingĐT THPTD0136.13
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.55
Học BạX79; D66; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
616_100Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
616_410Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7220201Ngành Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0135.2
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.42
Học BạX79; D66; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
7220201_100Ngành Ngôn ngữ Anh_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
7220201_410Ngành Ngôn ngữ Anh_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7229001Ngành Triết họcĐT THPTD0125.38
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.44
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
7229001_100Ngành Triết học_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7229001_410Ngành Triết học_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7229008Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐT THPTD0125.25
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.48
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
7229008_100Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7229008_410Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7229010Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐT THPTC0336.12
ĐT THPTD1436.12
ĐT THPTX70; X71
Học BạC03; C19; D149.09
Học BạX71
Kết Hợp
Ưu Tiên
7229010_100Ngành Lịch sử_100ĐT THPTC03; D14; X70; X71
7229010_410Ngành Lịch sử_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7310102Ngành Kinh tế chính trịĐT THPTD0125.89
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.8
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
7310102_100Ngành Kinh tế chính trị_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7310102_410Ngành Kinh tế chính trị_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7310202Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nướcĐT THPTD0125.18
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.52
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
7310202_100Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7310202_410Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7310205_100Ngành Quản lý nhà nước_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7310205_410Ngành Quản lý nhà nước_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7310301Ngành Xã hội họcĐT THPTD0125.8
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.84
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
7310301_100Ngành Xã hội học_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7310301_410Ngành Xã hội học_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7320104Ngành Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD0127
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.45
Học BạX79; D66; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
7320104_100Ngành Truyền thông đa phương tiện_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
7320104_410Ngành Truyền thông đa phương tiện_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7320105Ngành Truyền thông đại chúngĐT THPTD0126.8
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.41
Học BạX79; D66; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
7320105_100Ngành Truyền thông đại chúng_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
7320105_410Ngành Truyền thông đại chúng_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7320107Ngành Truyền thông quốc tếĐT THPTD0135.9
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.5
Học BạX79; D66; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
7320107_100Ngành Truyền thông quốc tế_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
7320107_410Ngành Truyền thông quốc tế_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7320110Ngành Quảng cáoĐT THPTD0135.58
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.4
Học BạX79; D66; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
7320110_100Ngành Quảng cáo_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
7320110_410Ngành Quảng cáo_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7340403Ngành Quản lý côngĐT THPTD0125.61
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.5
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
7340403_100Ngành Quản lý công_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7340403_410Ngành Quản lý công_410Kết Hợp
Ưu Tiên
7760101Ngành Công tác xã hộiĐT THPTD0125.7
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.79
Học BạX02; C03; C14
Kết Hợp
Ưu Tiên
7760101_100Ngành Công tác xã hội_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7760101_410Ngành Công tác xã hội_410Kết Hợp
Ưu Tiên
801Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnĐT THPTD0126.2
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.04
Học BạD66; X79; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
801_100Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
801_410Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_410Kết Hợp
Ưu Tiên
802Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửĐT THPTD0126.27
ĐT THPTD14; X78; X79
Học BạD019.02
Học BạD66; X79; D14
Kết Hợp
Ưu Tiên
802_100Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100ĐT THPTD01; D14; X78; X79
802_410Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_410Kết Hợp
Ưu Tiên
Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.88

Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100

Mã ngành: 527_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_410

Mã ngành: 527_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_410

Mã ngành: 527_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng

Mã ngành: 530

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng

Mã ngành: 530

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng

Mã ngành: 530

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.26

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng

Mã ngành: 530

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng

Mã ngành: 530

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng

Mã ngành: 530

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100

Mã ngành: 530_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_410

Mã ngành: 530_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_410

Mã ngành: 530_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.59

Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100

Mã ngành: 531_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_410

Mã ngành: 531_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_410

Mã ngành: 531_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.88

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.51

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.52

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100

Mã ngành: 533_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_410

Mã ngành: 533_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_410

Mã ngành: 533_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.72

Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100

Mã ngành: 538_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_410

Mã ngành: 538_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_410

Mã ngành: 538_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

Mã ngành: 602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.48

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

Mã ngành: 602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí, chuyên ngành Báo in

Mã ngành: 602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.15

Báo chí, chuyên ngành Báo in

Mã ngành: 602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; X79; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

Mã ngành: 602

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in

Mã ngành: 602

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100

Mã ngành: 602_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_410

Mã ngành: 602_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_410

Mã ngành: 602_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

Mã ngành: 603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.63

Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

Mã ngành: 603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

Mã ngành: 603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.15

Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

Mã ngành: 603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; X79; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

Mã ngành: 603

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí

Mã ngành: 603

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100

Mã ngành: 603_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_410

Mã ngành: 603_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_410

Mã ngành: 603_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

Mã ngành: 604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.75

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

Mã ngành: 604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

Mã ngành: 604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.29

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

Mã ngành: 604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; X79; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

Mã ngành: 604

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh

Mã ngành: 604

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100

Mã ngành: 604_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_410

Mã ngành: 604_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_410

Mã ngành: 604_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

Mã ngành: 605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.96

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

Mã ngành: 605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

Mã ngành: 605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.38

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

Mã ngành: 605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; X79; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

Mã ngành: 605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình

Mã ngành: 605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100

Mã ngành: 605_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_410

Mã ngành: 605_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_410

Mã ngành: 605_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình

Mã ngành: 606

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.73

Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình

Mã ngành: 606

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình

Mã ngành: 606

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.02

Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình

Mã ngành: 606

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; X79; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình

Mã ngành: 606

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình

Mã ngành: 606

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100

Mã ngành: 606_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_410

Mã ngành: 606_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_410

Mã ngành: 606_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

Mã ngành: 607

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.65

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

Mã ngành: 607

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

Mã ngành: 607

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.28

Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

Mã ngành: 607

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; X79; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

Mã ngành: 607

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử

Mã ngành: 607

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100

Mã ngành: 607_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_410

Mã ngành: 607_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_410

Mã ngành: 607_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.24

Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X79; D66; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại

Mã ngành: 610

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100

Mã ngành: 610_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_410

Mã ngành: 610_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_410

Mã ngành: 610_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.2

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.37

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X79; D66; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

Mã ngành: 611

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100

Mã ngành: 611_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_410

Mã ngành: 611_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_410

Mã ngành: 611_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.57

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.46

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X79; D66; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu

Mã ngành: 614

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100

Mã ngành: 614_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_410

Mã ngành: 614_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_410

Mã ngành: 614_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36.45

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.52

Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X79; D66; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp

Mã ngành: 615

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100

Mã ngành: 615_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_410

Mã ngành: 615_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_410

Mã ngành: 615_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36.13

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.55

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X79; D66; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing

Mã ngành: 616

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100

Mã ngành: 616_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_410

Mã ngành: 616_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_410

Mã ngành: 616_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.2

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.42

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X79; D66; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh_100

Mã ngành: 7220201_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh_410

Mã ngành: 7220201_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh_410

Mã ngành: 7220201_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.44

Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Triết học_100

Mã ngành: 7229001_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Triết học_410

Mã ngành: 7229001_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Triết học_410

Mã ngành: 7229001_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.48

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100

Mã ngành: 7229008_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_410

Mã ngành: 7229008_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_410

Mã ngành: 7229008_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024: 36.12

Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 36.12

Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X71

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 9.09

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X71

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Lịch sử_100

Mã ngành: 7229010_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; X70; X71

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Lịch sử_410

Mã ngành: 7229010_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Lịch sử_410

Mã ngành: 7229010_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Ngành Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế chính trị_100

Mã ngành: 7310102_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế chính trị_410

Mã ngành: 7310102_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế chính trị_410

Mã ngành: 7310102_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.18

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.52

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100

Mã ngành: 7310202_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_410

Mã ngành: 7310202_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_410

Mã ngành: 7310202_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước_100

Mã ngành: 7310205_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước_410

Mã ngành: 7310205_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước_410

Mã ngành: 7310205_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.84

Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xã hội học_100

Mã ngành: 7310301_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xã hội học_410

Mã ngành: 7310301_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xã hội học_410

Mã ngành: 7310301_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ngành Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.45

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X79; D66; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đa phương tiện_100

Mã ngành: 7320104_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đa phương tiện_410

Mã ngành: 7320104_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đa phương tiện_410

Mã ngành: 7320104_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ngành Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.41

Ngành Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X79; D66; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đại chúng

Mã ngành: 7320105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đại chúng_100

Mã ngành: 7320105_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đại chúng_410

Mã ngành: 7320105_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông đại chúng_410

Mã ngành: 7320105_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.9

Ngành Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.5

Ngành Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X79; D66; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông quốc tế

Mã ngành: 7320107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông quốc tế_100

Mã ngành: 7320107_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông quốc tế_410

Mã ngành: 7320107_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông quốc tế_410

Mã ngành: 7320107_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.58

Ngành Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.4

Ngành Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X79; D66; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quảng cáo

Mã ngành: 7320110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quảng cáo_100

Mã ngành: 7320110_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quảng cáo_410

Mã ngành: 7320110_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quảng cáo_410

Mã ngành: 7320110_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Ngành Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ngành Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý công_100

Mã ngành: 7340403_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý công_410

Mã ngành: 7340403_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý công_410

Mã ngành: 7340403_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Ngành Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.79

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công tác xã hội_100

Mã ngành: 7760101_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công tác xã hội_410

Mã ngành: 7760101_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công tác xã hội_410

Mã ngành: 7760101_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.04

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; X79; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản

Mã ngành: 801

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100

Mã ngành: 801_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_410

Mã ngành: 801_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_410

Mã ngành: 801_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.27

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 9.02

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; X79; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử

Mã ngành: 802

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100

Mã ngành: 802_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_410

Mã ngành: 802_410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_410

Mã ngành: 802_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: