Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Yersin Đà Lạt

Mã trường: DYD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ anhĐT THPTA01; D0117
ĐT THPTA00; C01; C04; X02; X25; X26
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTB03; B08; C02; D07
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTC03; C04; D11; D14; X78
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; C04; K01; X02; X25
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; X01
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; D0117
ĐT THPTA02; B03; B08; C08; X14; X16; X66
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; K0117
ĐT THPTC01; X02; X06; X07; X27; X56
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0117
ĐT THPTK01; X02; X06; X07; X27; X56
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0117
ĐT THPTK01; X02; X06; X07; X27; X56
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB00; C0817
ĐT THPTA02; B03; B08; D01; X14; X16; X66
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7580101Kiến trúcĐT THPTA01; C01; H01; V0017
ĐT THPTC04; D01; V02; X03
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTA01; C01; H01; V0017
ĐT THPTC04; D01; V02; X03
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7720101Y KhoaĐT THPTA02; B00; B08; X16
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTA02; B08; X10; X12; X14; X16
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019
ĐT THPTA00; A02; B08; D07; X10; X12; X14; X15
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D01; D1517
ĐT THPTA07; C03; C04; D09; D10; D14
ĐGNL HCMQ00
Học Bạ6ĐTB cả năm lớp 12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C04; X02; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D11; D14; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; K01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; C08; X14; X16; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X07; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; X02; X06; X07; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; X02; X06; X07; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; D01; X14; X16; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; H01; V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; V02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; H01; V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; V02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X16

Điểm chuẩn 2024:

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X10; X12; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B08; D07; X10; X12; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; C04; D09; D10; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB cả năm lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: