Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
5140201Cao đẳng Giáo dục mầm nonĐT THPTM00; M05; C00; C14
ĐGNL HCM
Học BạM00; M05; C00; C14
V-SATM00; M05; C00; C14
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
ĐGNL HCMC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Học BạC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Thi RiêngC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Ưu TiênC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
V-SATC00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
7140202Giáo Dục Tiểu HọcĐT THPTA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Học BạA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Thi RiêngA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Ưu TiênA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
V-SATA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
7140217Sư Phạm Ngữ VănĐT THPTC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
ĐGNL HCMC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Học BạC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Thi RiêngC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Ưu TiênC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
V-SATC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
7140226Sư phạm Tiếng KhmerĐT THPTC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
ĐGNL HCMC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Học BạC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Thi RiêngC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Ưu TiênC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
V-SATC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
7210201Âm nhạc họcĐT THPTN0015
ĐGNL HCM
Học BạN0018
V-SATN00
7210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngĐT THPTN0015
ĐGNL HCM
Học BạN0018
V-SATN00
7220106Ngôn ngữ KhmerĐT THPTC00; D01; D1415
ĐT THPTX01; X70; X75; X79
ĐGNL HCMC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Học BạC00; D01; D1418
Học BạX01; X70; X75; X79
Thi RiêngC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Ưu TiênC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
V-SATC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D1415
ĐT THPTD10; D15; X26; X78
ĐGNL HCMD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Học BạD01; D09; D1418
Học BạD10; D15; X26; X78
Thi RiêngD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Ưu TiênD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
V-SATD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D1418.25
ĐT THPTD04; D15; X78; X79; X91
ĐGNL HCMD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Học BạD01; D1422
Học BạD04; D15; X78; X79; X91
Thi RiêngD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Ưu TiênD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
V-SATD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
7229040Văn hóa họcĐT THPTC00; D1415
ĐT THPTC04; D01; D15; X70; X74
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Học BạC00; D1418
Học BạC04; D01; D15; X70; X74
Thi RiêngC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Ưu TiênC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
V-SATC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X26; X53
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X26; X53
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; D01; C2015
ĐT THPTX74; Y07; Y08; Y09
ĐGNL HCMC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Học BạC00; D01; C2018
Học BạX74; Y07; Y08; Y09
Thi RiêngC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Ưu TiênC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
V-SATC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; C04; D0115
ĐT THPTX70; X71; X78; X79
ĐGNL HCMC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Học BạC00; C04; D0118
Học BạX70; X71; X78; X79
Thi RiêngC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Ưu TiênC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
V-SATC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA08; X02; X25; X27
ĐGNL HCMA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA08; X02; X25; X27
Thi RiêngA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Ưu TiênA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
V-SATA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
7340101Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D07
V-SATA00; A01; C01; D07
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C1415
ĐT THPTX06; X07; X26; X56
ĐGNL HCMA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Học BạA00; A01; C1418
Học BạX06; X07; X26; X56
Thi RiêngA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Ưu TiênA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
V-SATA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X53; X55
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X53; X55
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
7340301Kế ToánĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X26; X53
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X26; X53
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTC00; C04; D0115
ĐT THPTX70; X71; X78; X79
ĐGNL HCMC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Học BạC00; C04; D0118
Học BạX70; X71; X78; X79
Thi RiêngC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Ưu TiênC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
V-SATC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; X25; X70; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; X25; X70; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
V-SATA00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; B0815
ĐT THPTA02; X12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạB00; B0818
Học BạA02; X12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X06; X26; X27
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0718
Học BạD01; X06; X26; X27
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
V-SATA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X06; X26; X27
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0718
Học BạD01; X06; X26; X27
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
V-SATA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
7480201Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D07
V-SATA00; A01; C01; D07
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA03; A04; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Học BạA00; A0118
Học BạA03; A04; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Học BạA00; A0118
Học BạA02; A03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0118
ĐT THPTA02; A03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Học BạA00; A0122
Học BạA02; A03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTA03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0118
Học BạA03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTA03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0118
Học BạA03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTC02; X09; X10; X11
ĐGNL HCMA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Học BạA00; B00; D0718
Học BạC02; X09; X10; X11
Thi RiêngA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
V-SATA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C14; D01; D8418
ĐT THPTX03; X23; X26
ĐGNL HCMA00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Học BạA00; C14; D01; D8423
Học BạX03; X23; X26
Thi RiêngA00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Ưu TiênA00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
V-SATA00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA01; A02; B00; B0815
ĐT THPTX06; X10; X14
ĐGNL HCMA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Học BạA01; A02; B00; B0818
Học BạX06; X10; X14
Thi RiêngA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Ưu TiênA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
V-SATA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB0015
ĐT THPTA02; B08; X12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạB0018
Học BạA02; B08; X12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA03; A04; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Học BạA00; A0118
Học BạA03; A04; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
7620101Nông nghiệpĐT THPTB00; B0815
ĐT THPTA02; X12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạB00; B0818
Học BạA02; X12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA02; B00; B0815
ĐT THPTX12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạA02; B00; B0818
Học BạX12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7620301Nuôi Trồng Thủy SảnĐT THPTA02; B00; B0815
ĐT THPTX12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạA02; B00; B0818
Học BạX12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7640101Thú yĐT THPTA02; B00; B0815
ĐT THPTX12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạA02; B00; B0818
Học BạX12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7720101Y khoaĐT THPTB00; B0825
ĐGNL HCMB00; B08
Học BạB00; B08
Thi RiêngB00; B08
Ưu TiênB00; B08
V-SATB00; B08
7720110Y học dự phòngĐT THPTB00; B0819
ĐGNL HCMB00; B08
Học BạB00; B0819
Thi RiêngB00; B08
Ưu TiênB00; B08
V-SATB00; B08
7720201Dược họcĐT THPTA00; B0021
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B00
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA11; D07; X09; X10; X11
ĐGNL HCMA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Học BạA00; B0018
Học BạA11; D07; X09; X10; X11
Thi RiêngA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Ưu TiênA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
V-SATA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; B0819
ĐGNL HCMB00; B08
Học BạB00; B0821
Thi RiêngB00; B08
Ưu TiênB00; B08
V-SATB00; B08
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTB00; B0824.62
ĐGNL HCMB00; B08
Học BạB00; B08
Thi RiêngB00; B08
Ưu TiênB00; B08
V-SATB00; B08
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B0024
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B0019
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B0019
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7720701Y tế Công cộngĐT THPTA00; B0015
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B0018
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC08; C20; X66; X74; X78
ĐGNL HCMC00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Học BạC00; D6618
Học BạC08; C20; X66; X74; X78
Thi RiêngC00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Ưu TiênC00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
V-SATC00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C04; D01; D1515
ĐT THPTD14; X70; X74
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Học BạC00; C04; D01; D1518
Học BạD14; X70; X74
Thi RiêngC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Ưu TiênC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
V-SATC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTC00; C1420
ĐT THPTB03; B08; D14; X01; X58
ĐGNL HCMB03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Học BạC00; C1425
Học BạB03; B08; D14; X01; X58
Thi RiêngB03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Ưu TiênB03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
V-SATB03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B02; B0815
ĐT THPTX06; X10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Học BạA00; B00; B02; B0818
Học BạX06; X10; X14
Thi RiêngA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
V-SATA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Cao đẳng Giáo dục mầm non

Mã ngành: 5140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: M00; M05; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 18

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 18

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 23

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.62

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C08; C20; X66; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C08; C20; X66; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; D14; X01; X58

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; D14; X01; X58

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024: