Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5140201 | Cao đẳng Giáo dục mầm non | ĐT THPT | M00; M05; C00; C14 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | M00; M05; C00; C14 | ||||
V-SAT | M00; M05; C00; C14 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 | ||
ĐGNL HCM | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 | ||||
Thi Riêng | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 | ||||
Ưu Tiên | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 | ||||
V-SAT | C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07 | ||||
7140202 | Giáo Dục Tiểu Học | ĐT THPT | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
7140217 | Sư Phạm Ngữ Văn | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||
ĐGNL HCM | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
Thi Riêng | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
Ưu Tiên | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
V-SAT | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||
ĐGNL HCM | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
Thi Riêng | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
Ưu Tiên | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
V-SAT | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
7210201 | Âm nhạc học | ĐT THPT | N00 | 15 | |
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | N00 | 18 | |||
V-SAT | N00 | ||||
7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | ĐT THPT | N00 | 15 | |
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | N00 | 18 | |||
V-SAT | N00 | ||||
7220106 | Ngôn ngữ Khmer | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X70; X75; X79 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 18 | |||
Học Bạ | X01; X70; X75; X79 | ||||
Thi Riêng | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14 | 15 | |
ĐT THPT | D10; D15; X26; X78 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D14 | 18 | |||
Học Bạ | D10; D15; X26; X78 | ||||
Thi Riêng | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
Ưu Tiên | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
V-SAT | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14 | 18.25 | |
ĐT THPT | D04; D15; X78; X79; X91 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | 22 | |||
Học Bạ | D04; D15; X78; X79; X91 | ||||
Thi Riêng | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
Ưu Tiên | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
V-SAT | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00; D14 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D01; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 18 | |||
Học Bạ | C04; D01; D15; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X25; X26; X53 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X25; X26; X53 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; D01; C20 | 15 | |
ĐT THPT | X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C20 | 18 | |||
Học Bạ | X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
Thi Riêng | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
Ưu Tiên | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
V-SAT | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X70; X71; X78; X79 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X70; X71; X78; X79 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A08; X02; X25; X27 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A08; X02; X25; X27 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D07 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C14 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X56 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C14 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X56 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X25; X53; X55 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X25; X53; X55 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | ||||
7340301 | Kế Toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X25; X26; X53 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X25; X26; X53 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X70; X71; X78; X79 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X70; X71; X78; X79 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; X25; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; X25; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
V-SAT | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | A02; X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26; X27 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26; X27 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26; X27 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26; X27 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D07 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 18 | |
ĐT THPT | A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22 | |||
Học Bạ | A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C02; X09; X10; X11 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C02; X09; X10; X11 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
V-SAT | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C14; D01; D84 | 18 | |
ĐT THPT | X03; X23; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
Học Bạ | A00; C14; D01; D84 | 23 | |||
Học Bạ | X03; X23; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
V-SAT | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A01; A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X10; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | ||||
Học Bạ | A01; A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X10; X14 | ||||
Thi Riêng | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | ||||
Ưu Tiên | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | ||||
V-SAT | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | A02; X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7620301 | Nuôi Trồng Thủy Sản | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00; B08 | 25 | |
ĐGNL HCM | B00; B08 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | ||||
Thi Riêng | B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08 | ||||
V-SAT | B00; B08 | ||||
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00; B08 | 19 | |
ĐGNL HCM | B00; B08 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 19 | |||
Thi Riêng | B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08 | ||||
V-SAT | B00; B08 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00 | 21 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | ||||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A11; D07; X09; X10; X11 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Học Bạ | A11; D07; X09; X10; X11 | ||||
Thi Riêng | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
V-SAT | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; B08 | 19 | |
ĐGNL HCM | B00; B08 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 21 | |||
Thi Riêng | B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08 | ||||
V-SAT | B00; B08 | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | B00; B08 | 24.62 | |
ĐGNL HCM | B00; B08 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | ||||
Thi Riêng | B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08 | ||||
V-SAT | B00; B08 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 24 | |||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7720701 | Y tế Công cộng | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C08; C20; X66; X74; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D66 | 18 | |||
Học Bạ | C08; C20; X66; X74; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | ||||
V-SAT | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D14; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D14; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐT THPT | C00; C14 | 20 | |
ĐT THPT | B03; B08; D14; X01; X58 | ||||
ĐGNL HCM | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | ||||
Học Bạ | C00; C14 | 25 | |||
Học Bạ | B03; B08; D14; X01; X58 | ||||
Thi Riêng | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | ||||
Ưu Tiên | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | ||||
V-SAT | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B02; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X10; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B02; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X10; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | ||||
V-SAT | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 |
Mã ngành: 5140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5140201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: M00; M05; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C14; M00; M05; X01; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.62
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C08; C20; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C08; C20; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024: