Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh) | |||||
| 2 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | 15 | 15 | |
| 4 | Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh) | |||||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 15 | 15 | 15 | |
| 6 | Hóa dược | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | 14 | 15 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh) | |||||
| 2 | Trí tuệ nhân tạo | D07 | 19.51 | 18 | 18 | |
| 3 | Công nghệ thông tin | D07 | 19.51 | 18 | 18 | |
| 4 | Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh) | |||||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 | 19.51 | 18 | 18 | |
| 6 | Hóa dược | D07 | 18.51 | 18 | ||