Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Văn Hiến

Mã trường: DVH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210205Thanh nhạcĐT THPTN0017
ĐT THPTN0017
ĐGNL HCM
Học BạN00
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7210208PianoĐT THPTN0017
ĐT THPTN0017
ĐGNL HCM
Học BạN00
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7210235Đạo diễn điện ảnh, truyền hìnhĐT THPTA00; D01; V00; H0118
ĐT THPTA00; D0118
ĐT THPTM20; M21; C16; X01; X70; X74
ĐGNL HCM
Học BạA00; D01; M20; M21; C16; X01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhĐT THPTA00; D01; V00; H0118.65
ĐT THPTA00; D01; V00; H0118.65
ĐT THPTC16; X01; X70; X74
ĐGNL HCM
Học BạA00; D01; V00; H01; C16; X01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D10; D1516.2
ĐT THPTA01; D01; D10; D1516.2
ĐT THPTD09; D12; D14; D66
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạD09; D12; D14; D66
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTA01; D01; D10; D1516.2
ĐT THPTA01; D01; D10; D1516.2
ĐT THPTD84; D14; D03; D66
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạD84; D14; D03; D66
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D10; D1516.25
ĐT THPTA01; D01; D10; D1516.25
ĐT THPTD84; D66; D04; D14
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạD84; D66; D04; D14
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D10; D1516.25
ĐT THPTA01; D01; D10; D1516.25
ĐT THPTD06; D14; D84; D66
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạD06; D14; D84; D66
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7229030Văn họcĐT THPTC00; D01; D14; D1516.75
ĐT THPTC00; D01; D14; D1516.75
ĐT THPTC14; C16; X01; X70
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC14; C16; X01; X70
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C04; D0116.1
ĐT THPTA00; A01; C04; D0116.1
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA01; D01; D14; D1517.7
ĐT THPTA01; D01; D14; D1517.7
ĐT THPTD66; D84; D78; D90
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạD66; D84; D78; D90
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310301Xã hội họcĐT THPTA00; C00; C04; D0115.25
ĐT THPTA00; C00; C04; D0115.25
ĐT THPTC16; X01; X70; X74
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC16; X01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310401Tâm lý họcĐT THPTA00; B00; C00; D0116.4
ĐT THPTA0016.4
ĐT THPTD08; D13; B03; C16; X01; X70; X74
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; B00; C00; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; B00; C00; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; B00; C00; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA0018ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA0018ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA0018ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạD08; D13; B03; C16; X01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310608Đông phương họcĐT THPTA01; D01; C00; D1516.5
ĐT THPTA01; D01; C00; D1516.5
ĐT THPTD66; D84; D78; D90
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA01; D01; C00; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; C00; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; C00; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA01; D01; C00; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; C00; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; C00; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạD66; D84; D78; D90
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310612Trung Quốc họcĐT THPTA01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78
ĐGNL HCM
Học BạA01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D01; D14; D1518.75
ĐT THPTC00; D01; D14; D1518.75
ĐT THPTC16; X01; X70; X74
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC16; X01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTC16; X01; X70; X74
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC16; X01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC16; X01; X70; X74
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC16; X01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C04; D0115.05
ĐT THPTA00; A01; C04; D0115.05
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C04; D0115
ĐT THPTA00; A01; C04; D0115
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C04; D0116.4
ĐT THPTA00; A01; C04; D0116.4
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C04; D0115.7
ĐT THPTA00; A01; C04; D0115.7
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C04; D0116.2
ĐT THPTA00; A01; C04; D0116.2
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; C02; D0116
ĐT THPTA00; A01; C02; D0116
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C02; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C04; D0116.25
ĐT THPTA00; A01; C04; D0116.25
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C04; D0116.2
ĐT THPTA00; A01; C04; D0116.2
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7380107Luật Kinh tếĐT THPTA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA0016.5
ĐT THPTA00; A02; B00; D0716.5
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA0018ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA0018ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA0018ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0116.3
ĐT THPTA00; A01; C01; D0116.3
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7480102Mạng máy tính và Truyền thôngĐT THPTA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C04; D0116.05
ĐT THPTA00; A01; C04; D0116.05
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7520207Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0115.35
ĐT THPTA00; A01; C01; D0115.35
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A01; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C01; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA0015.95
ĐT THPTA00; A02; B00; D0715.95
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA0018ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA0018ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA0018ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA0016.35
ĐT THPTA00; A02; B00; D0716.35
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA0018ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA0018ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA0018ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A02; B00; D0718ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A0115.45
ĐT THPTA00; A01; C01; D0715.45
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; A0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; A01; C01; D0718ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C01; D0718ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; A01; C01; D0718ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; D0719
ĐT THPTA00; B00; C08; D0719
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạB00; D0718ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạB00; D0718ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạB00; D0719.5ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên
Học BạA00; B00; C08; D0718ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; B00; C08; D0718ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; B00; C08; D0719.5ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7810101Du lịchĐT THPTA00; C00; C04; D0116.25
ĐT THPTA00; C00; C04; D0116.25
ĐT THPTC16; X01; X70; X74
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC16; X01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; C00; C04; D0116.25
ĐT THPTA00; C00; C04; D0116.25
ĐT THPTC16; X01; X70; X74
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; C04; D0118ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC16; X01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; c00; D01; C0416.15
ĐT THPTA00; D01; C0416.15
ĐT THPTC00; C16; X01; X70; X74
ĐGNL HCM611
ĐGNL HCM611
Học BạA00; C00; D01; C0418ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; D01; C0418ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; D01; C0418ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA00; C00; D01; C0418ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; D01; C0418ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA00; C00; D01; C0418ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC16; X01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74
ĐGNL HCM
Học BạA00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 17

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 17

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 17

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 17

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210235

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210235

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210235

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M20; M21; C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210235

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210235

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; M20; M21; C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210235

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210235

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 18.65

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01

Điểm chuẩn 2024: 18.65

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; V00; H01; C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D12; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D12; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; D14; D03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; D14; D03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; D66; D04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; D66; D04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06; D14; D84; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D06; D14; D84; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.75

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.75

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C16; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C16; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17.7

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17.7

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; D84; D78; D90

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; D84; D78; D90

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.25

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.25

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; D84; D78; D90

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; D84; D78; D90

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.7

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.7

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; A12; Y08; X54; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.3

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.3

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.05

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.05

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.35

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.35

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15.95

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.95

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 16.35

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.35

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; c00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: