Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa

Mã trường: DVD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM01; M0727.43
ĐT THPTM01; M0727.43
ĐT THPTM10; M11
ĐGNL HCM27
ĐGNL HCM27
Học BạM01; M0726.9
Học BạM01; M0726.9
Học BạM10; M11
ĐGNL HN27
ĐGTD BK27
Ưu Tiên
Xét TN THPTM01; M0727Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTM10; M11
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTM00; A01; D0127
ĐT THPTM00; A01; D0127
ĐT THPTC04
ĐGNL HCM27
ĐGNL HCM27
Học BạM00; A01; D0127.4
Học BạM00; A01; D0127.4
Học BạC04
ĐGNL HN27
ĐGTD BK27
Ưu Tiên
Xét TN THPTM00; A01; D0125.8Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04
7140206Giáo dục Thể chấtĐT THPTT00; T03; T05; T0826.5
ĐT THPTT00; T03; T05; T0826.5
ĐGNL HCM26.5
ĐGNL HCM26.5
Học BạT00; T03; T05; T0826.8
Học BạT00; T03; T05; T0826.8
ĐGNL HN26.5
ĐGTD BK26.5
Ưu Tiên
Xét TN THPTT00; T03; T05; T0826.5Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; D0124
ĐT THPTA00; D0124
ĐT THPTC01; C04
ĐGNL HCM24
ĐGNL HCM24
Học BạA00; D0126.49
Học BạA00; D0126.49
Học BạC01; C04
ĐGNL HN24
ĐGTD BK24
Ưu Tiên
Xét TN THPTA00; D0124Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC01; C04
7140221Sư phạm Âm nhạcĐT THPTN00
ĐGNL HCM
Học BạN00
ĐGNL HN
ĐGTD BK
Ưu Tiên
Xét TN THPTN00
7140222Sư phạm Mỹ thuậtĐT THPTH00
ĐGNL HCM
Học BạH00
ĐGNL HN
ĐGTD BK
Ưu Tiên
Xét TN THPTH00
7210104Đồ họaĐT THPTH0015
ĐT THPTH0015
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạH0016.5
Học BạH0016.5
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
Ưu Tiên
Xét TN THPTH0015Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
7210205Thanh nhạcĐT THPTN0015
ĐT THPTN0015
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạN0016.5
Học BạN0016.5
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
Ưu Tiên
Xét TN THPTN0015Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTH0015
ĐT THPTH0015
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạH0016.5
Học BạH0016.5
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
Ưu Tiên
Xét TN THPTH0015Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6615
ĐT THPTD01; D14; D15; D6615
ĐT THPTX78
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạD01; D14; D15; D6616.5
Học BạD01; D14; D15; D6616.5
Học BạX78
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
Ưu Tiên
Xét TN THPTD01; D14; D15; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTX78
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04; X74; X78
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04; X74; X78
ĐGNL HN15
ĐGTD BK15
Ưu Tiên
Xét TN THPTC00; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; X74; X78
7310205Quản lý Nhà nướcĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04; X74; X78
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04
ĐGNL HN15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK15
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Xét TN THPTC00; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; X74; X78
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC01; C04
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; D6616.5
Học BạC00; D6616.5
Học BạC01; C04
ĐGNL HN15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK15
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Xét TN THPTC00; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC01; C04; X78
7320201Thông tin - Thư việnĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D15; D66
ĐGNL HN15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK15
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Xét TN THPTC00; C20; D15; D66; X74; X78
7320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường họcĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạD15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạD15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C00; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; C00; C20; D01
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Xét TN THPTA00; C00; C20; X74; D01
7380101LuậtĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạD15
ĐGNL HN15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK15
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Xét TN THPTC00; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTX74; D15; X78
7760101Công tác Xã hộiĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04
ĐGNL HN15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK15
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Xét TN THPTC00; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; X74; X78
7810101Du lịchĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC04; D01
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; D6616.5
Học BạC00; D6616.5
Học BạC04; D01
ĐGNL HN15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK15
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Xét TN THPTC00; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; D01; X78
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC0015
ĐT THPTC0015
ĐT THPTC04; D01; D84
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạC0016.5
Học BạC0016.5
Học BạC04; D01; D84
ĐGNL HN15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK15
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Xét TN THPTC0015Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; D01; D84; X25
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; C04; D01; D84
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C04; D01; D84
ĐGNL HN15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK15
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Xét TN THPTC00; C04; D01; D84; X25
7810301Quản lý Thể dục thể thaoĐT THPTT00; T03; T05; T0815
ĐT THPTT00; T03; T05; T0815
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạT00; T03; T05; T0816.5
Học BạT00; T03; T05; T0816.5
ĐGNL HN15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK15
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Xét TN THPTT00; T03; T05; T0815Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTT06; T09
7810302Huấn luyện thể thaoĐT THPTT00; T03; T05; T0815
ĐT THPTT00; T03; T05; T0815
ĐGNL HCM15
ĐGNL HCM15
Học BạT00; T03; T05; T0816.5
Học BạT00; T03; T05; T0816.5
ĐGNL HN15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK15
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Xét TN THPTT00; T03; T05; T0815Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTT06; T09
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M01; M07

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M01; M07

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M10; M11

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M01; M07

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M01; M07

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M10; M11

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: M01; M07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: M10; M11

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: M00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.49

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.49

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 15

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 15

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C01; C04; X78

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D15; D66; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; X74; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: X74; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; D01; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: T06; T09

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 15

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 15

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: T06; T09

Điểm chuẩn 2024: