Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 26.17 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
V-SAT | A00; B00; D07 | 26.83 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 25.19 | |
ĐT THPT | A02; D08; A01; D07 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.19
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: