Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên

Mã trường: DTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTC19; C2026.62
ĐT THPTC00; D01; X70; X74
Thi RiêngC00; C19; C20; D01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC00; D01; Q01
V-SATC00; D01
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC19; D6623.95
ĐT THPTC14; D01; X01; X17; X78
Thi RiêngC14; C19; D01; D66; X01; X17; X78
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHND01
V-SATD01
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0125.9
ĐT THPTC01; C03
Thi RiêngC01; C03; D01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC01; C03; D01
V-SATC01; C03; D01
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTA08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
Thi RiêngA08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC19; C2028.31
ĐT THPTA08; A09; X17; X21; X70; X74
Thi RiêngA08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
7140206Giáo dục Thể chấtThi RiêngT00; T01; T03; T05; T08
Kết HợpT00; T03; T0525.25Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu
Kết HợpT01; T08
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D0126.37
ĐT THPTB00
Thi RiêngA00; A01; B00; D01
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; D01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D0122.5
V-SATB00
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D0124.22
ĐT THPTX06
Thi RiêngA00; A01; D01; X06
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A0126.02
ĐT THPTC01; X07
Thi RiêngA00; A01; C01; X07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA00; A01; C01
Ưu Tiên
V-SATA00; A0121.55
V-SATC01
7140212Sư phạm Hoá họcĐT THPTA00; B00; D0726.17
Thi RiêngA00; B00; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA00; B00; D07
Ưu Tiên
V-SATA00; B00; D0726.83
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B0825.51
ĐT THPTA02; X16
Thi RiêngA02; B00; B08; X16
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA02; B00; B08
Ưu Tiên
V-SATB00; B0823
V-SATA02
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; D1428.56
ĐT THPTC19; C20; D15; X70; X74
Thi RiêngC00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC00; D01
Ưu Tiên
V-SATC00; D01
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D1428.6
ĐT THPTX70
Thi RiêngC00; C19; D01; X70
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC00; D14
Ưu Tiên
V-SATC00; D14
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C0428.43
ĐT THPTC09; C20; D15; X74
Thi RiêngC00; C04; C09; C20; D15; X74
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC00; C04; C09; D15
Ưu Tiên
V-SATC00; C0421.5
V-SATA07
7140221Sư phạm Âm nhạcThi RiêngN01
Kết HợpN01
Ưu Tiên
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D09; D1526.87
Thi RiêngD01; D09; D15
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHND01; D09; D15; Q01
Ưu Tiên
V-SATD01; D09; D15
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B0025.19
ĐT THPTA01; A02; B08; D07
Thi RiêngA00; A01; A02; B00; B08; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA00; A02; B00; B08
Ưu Tiên
V-SATB00; B0820.95
V-SATA00; A02
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC0028.27
ĐT THPTA07; C19; C20; X70; X74
Thi RiêngA07; C00; C19; C20; X70; X74
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA07; C00
Ưu Tiên
V-SATA07; C00
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; C2027.08
ĐT THPTC19; D01; X70; X74
Thi RiêngC00; C19; C20; D01; X70; X74
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC00; D01; Q01
V-SATC00; D01
7420203Sinh học ứng dụngĐT THPTA02; B00; B08; X16
Thi RiêngA02; B00; B08; X16
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA02; B00; B08
Ưu Tiên
V-SATA02; B00; B08
7810302Huấn luyện thể thaoThi RiêngT11; T12
Kết HợpT11; T12
Ưu Tiên
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; Q01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D66

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D01; X01; X17; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C14; C19; D01; D66; X01; X17; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; X17; X21; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: T00; T01; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T03; T05

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T01; T08

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.22

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.02

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.17

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.56

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C19; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 28.43

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C09; C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; C09; C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C04; C09; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: N01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: N01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D09; D15; Q01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.19

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20.95

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.27

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C19; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A07; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07; C00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; Q01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: T11; T12

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T11; T12

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: