Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | C19; C20 | 26.62 | |
ĐT THPT | C00; D01; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C19; C20; D01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01; Q01 | ||||
V-SAT | C00; D01 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C19; D66 | 23.95 | |
ĐT THPT | C14; D01; X01; X17; X78 | ||||
Thi Riêng | C14; C19; D01; D66; X01; X17; X78 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | D01 | ||||
V-SAT | D01 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 25.9 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Thi Riêng | C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C01; C03; D01 | ||||
V-SAT | C01; C03; D01 | ||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74 | ||
Thi Riêng | A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C19; C20 | 28.31 | |
ĐT THPT | A08; A09; X17; X21; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74 | ||||
7140206 | Giáo dục Thể chất | Thi Riêng | T00; T01; T03; T05; T08 | ||
Kết Hợp | T00; T03; T05 | 25.25 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu | ||
Kết Hợp | T01; T08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.37 | |
ĐT THPT | B00 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; B00; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; D01 | 22.5 | |||
V-SAT | B00 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.22 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; D01 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 26.02 | |
ĐT THPT | C01; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; X07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01 | 21.55 | |||
V-SAT | C01 | ||||
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 26.17 | |
Thi Riêng | A00; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; B00; D07 | 26.83 | |||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08 | 25.51 | |
ĐT THPT | A02; X16 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X16 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | B00; B08 | 23 | |||
V-SAT | A02 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 28.56 | |
ĐT THPT | C19; C20; D15; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | C00; D01 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 28.6 | |
ĐT THPT | X70 | ||||
Thi Riêng | C00; C19; D01; X70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | C00; D14 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04 | 28.43 | |
ĐT THPT | C09; C20; D15; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; C09; C20; D15; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C04; C09; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | C00; C04 | 21.5 | |||
V-SAT | A07 | ||||
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Thi Riêng | N01 | ||
Kết Hợp | N01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D09; D15 | 26.87 | |
Thi Riêng | D01; D09; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D09; D15; Q01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | D01; D09; D15 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 25.19 | |
ĐT THPT | A01; A02; B08; D07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A02; B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | B00; B08 | 20.95 | |||
V-SAT | A00; A02 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00 | 28.27 | |
ĐT THPT | A07; C19; C20; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | A07; C00; C19; C20; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A07; C00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A07; C00 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C20 | 27.08 | |
ĐT THPT | C19; D01; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C19; C20; D01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01; Q01 | ||||
V-SAT | C00; D01 | ||||
7420203 | Sinh học ứng dụng | ĐT THPT | A02; B00; B08; X16 | ||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X16 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A02; B00; B08 | ||||
7810302 | Huấn luyện thể thao | Thi Riêng | T11; T12 | ||
Kết Hợp | T11; T12 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; Q01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D01; X01; X17; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C14; C19; D01; D66; X01; X17; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.31
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A08; A09; C19; C20; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: T00; T01; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T03; T05
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T01; T08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.22
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.02
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: 7140211
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.56
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C19; D01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C09; C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; C09; C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C04; C09; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7140219
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: N01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: N01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D09; D15; Q01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.19
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20.95
Mã ngành: 7140247
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.27
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.08
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; Q01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: T11; T12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T11; T12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: