Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D07 | 19.6 | 23.8 | ||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 19.2 | 23.61 | ||
| 3 | Marketing | A01; D01; D07 | 21.2 | 24.97 | ||
| A01; D01; D07 | 24.97 | |||||
| 4 | Thương mại điện tử | A01; D01; D07 | 21.5 | 25 | ||
| 5 | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07 | 18.5 | 24.31 | ||
| 6 | Kế toán | A01; D01; D07 | 18.78 | 23.86 | ||
| 7 | Khoa học máy tính | A01; D01; D07 | 15 | |||
| 8 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A01; D01; D07 | 15 | |||
| 9 | Hệ thống thông tin | A01; D01; D07 | 15 | |||
| 10 | Công nghệ thông tin | A01; D01; D07 | 16 | |||
| 11 | Trí tuệ nhân tạo | A01; D01; D07 | 16 | |||
| 12 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07 | 20.4 | 24.49 | ||
| 13 | Điều dưỡng | B00; B08; D07 | 19.55 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Điều dưỡng | B00; B08; D07 | 19.55 | Điểm đã được quy đổi | ||