Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang

Mã trường: DTG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm non (Trình độ cao đẳng)ĐT THPTC00; C19; C20; M0126.25Trình độ cao đẳng
Học BạC00; C19; C20; M0126.2Trình độ cao đẳng
Kết HợpM05; M06; M07
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC00; C19; C2026.36
ĐT THPTD01
Học BạC00; C19; C2026.96
Học BạD01
Kết HợpM05; M06; M07
Ưu Tiên
V-SATC00; C19; C20; D01
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC00; C19; C20; M0127.31
Học BạC00; C19; C20; M0127.4
Kết HợpM05; M06; M07
Ưu Tiên
V-SATC00; C19; C20; M01
7140227Sư phạm tiếng H’mongĐT THPTC00; C20; C1925.09
ĐT THPTD01
Học BạC00; C20; C1924.43
Học BạD01
Kết HợpM05; M06; M07
Ưu Tiên
V-SATC00; C19; C20; D01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D66
Học BạD01; D14; D15; D66
Ưu Tiên
V-SATD01; D14; D15; D66
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD15; D14; D6621.5
ĐT THPTD01
Học BạD15; D14; D6620.5
Học BạD01
Ưu Tiên
V-SATD01; D14; D15; D66
7229030Văn học (Đào tạo định hướng giảng dạy)ĐT THPTC00; C03; C15; D01
Học BạC00; C03; C15; D01
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C15; D01
7340301Tài chính - Kế toánĐT THPTA00; A01; B00; C02
Học BạA00; A01; B00; C02
Ưu Tiên
V-SATA00; B00; C02
7380107Kinh tếĐT THPTA00; C01; D01; D14
Học BạA00; C01; D01; D14
Ưu Tiên
V-SATA00; C01; D01; D14
74601178Toán Tin (Đào tạo định hướng giảng dạy)ĐT THPTA00; D01; A01; A02
Học BạA00; D01; A01; A02
Ưu Tiên
V-SATA00; D01; A01; A02
7489010Công nghệ và đổi mới sáng tạoĐT THPTA00; D01; A01; A02
Học BạA00; D01; A01; A02
Ưu Tiên
V-SATA00; D01; A01; A02
7810101Du LịchĐT THPTC00; C14; C20; D01
Học BạC00; C14; C20; D01
Ưu Tiên
V-SATC00; C14; C20; D01
7810103Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; C14; C20; D01
Học BạC00; C14; C20; D01
Ưu Tiên
V-SATC00; C14; C20; D01
Giáo dục Mầm non (Trình độ cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; M01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Trình độ cao đẳng

Giáo dục Mầm non (Trình độ cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; M01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Trình độ cao đẳng

Giáo dục Mầm non (Trình độ cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M05; M06; M07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M05; M06; M07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; M01

Điểm chuẩn 2024: 27.31

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; M01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M05; M06; M07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; C20; M01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; C19

Điểm chuẩn 2024: 25.09

Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; C19

Điểm chuẩn 2024: 24.43

Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M05; M06; M07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Toán Tin (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 74601178

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Toán Tin (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 74601178

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Toán Tin (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 74601178

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán Tin (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 74601178

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7489010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7489010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7489010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7489010

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Du Lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du Lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du Lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du Lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: