Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn

Mã trường: DSG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210402Thiết kế công nghiệpĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D8315
ĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCMNL1500
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D8315
ĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCMNL1500
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7340115MarketingĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7380107Luật kinh tếĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C0115
ĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCMNL1550
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7510201CNKT Cơ khíĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
ĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCMNL1500
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
ĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCMNL1500
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7510302CNKT Điện tử viễn thôngĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
ĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCMNL1500
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D3515
ĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCMNL1500
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâmĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7580201Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
ĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCMNL1500
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7580302Quản lý xây dựngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
7810101Du lịchĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)
Ưu Tiên
Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024: 500

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95

Điểm chuẩn 2024: 15

CNKT Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024: 500

CNKT Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phâm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024: 500

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì); (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: