Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01 | 24.25 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C14; D01 | 27.4 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
Học Bạ | D07 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00; A01; D07 | ||
Học Bạ | A00; B00; A01; D07 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: