Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | NV1, 2 | |||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | NV1, 2, 3 | ||
Học Bạ | C03; C04; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140201 | Giáo dục mầm non | ĐT THPT | M00 | 23.1 | |
Kết Hợp | M00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 26.95 | |
ĐGNL SPHN | 23 | NV1, HL Lớp 12 Giỏi | |||
Ưu Tiên | |||||
7140205 | Giáo dục chính trị | ĐT THPT | C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74 | ||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140206 | Giáo dục thể chất | ĐT THPT | T00; T02 | 26.5 | |
ĐT THPT | T01; T04; T06 | ||||
Kết Hợp | T00; T01; T02; T04; T06 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.5 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 25 | NV1, HL Lớp 12 Giỏi | |||
Ưu Tiên | |||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.85 | |
ĐT THPT | D01; X02 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.75 | |
ĐT THPT | X05 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | ||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08; A02 | 23.9 | |
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 27.35 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | D14 | 27.45 | |
ĐT THPT | C03; D09; X17; X70 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | D15 | 27.3 | |
ĐT THPT | C04; D10; X21; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | 25.92 | |
ĐGNL SPHN | 23.5 | NV1, HL Lớp 12 Giỏi | |||
Ưu Tiên | |||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 25.65 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | ĐT THPT | C00 | 27.15 | |
ĐT THPT | D14; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 22 | |
ĐGNL HCM | 700 | NV1 | |||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24 | NV1 | ||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 23.5 | |
ĐT THPT | D04 | ||||
ĐGNL HCM | 750 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 26.5 | NV1 | ||
Học Bạ | D04 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | D14; D15 | 23.5 | |
ĐT THPT | X70; X74; X78(Gố | ||||
ĐGNL HCM | 650 | NV1 | |||
Học Bạ | D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3 | ||
Học Bạ | X70; X74; X78(Gố | ||||
ĐGNL SPHN | 19.5 | NV1, 2 | |||
Ưu Tiên | |||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D07; X25 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | D07; X25 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | D01 | 23.15 | |
ĐT THPT | D14; X01; X17; X25 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | NV1 | |||
Học Bạ | D01 | 18.5 | NV1,2 | ||
Học Bạ | D14; X01; X17; X25 | ||||
ĐGNL SPHN | 19 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố | ||||
ĐGNL HCM | 650 | NV1 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 19 | NV1, 2, 3 | ||
Học Bạ | C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D63; D65; X70; X78; X90 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1, 2, 3 | |||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D63; D65; X70; X78; X90 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D15 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; X70 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1 | |||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C03; C04; X70 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; X01; X25; X26; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | D07; X01; X25; X26; X78 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.25 | |
ĐT THPT | X01; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | X01; X78 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.75 | |
ĐT THPT | D07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | NV1, 2 | ||
Học Bạ | D07; X25; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340301CLC | Kế toán CLC | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19.5 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D07; X25; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.75 | |
ĐT THPT | D07; X26; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19.5 | NV1,2 | ||
Học Bạ | D07; X26; X78 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 23.65 | |
ĐT THPT | A01; D14; X01; X25; X70 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | NV1 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | A01; D14; X01; X25; X70 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D12 | 15 | |
ĐT THPT | A05; A06; C02; C05; C08; X09 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | NV1, 2 | |||
Học Bạ | A00; B00; D12; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A05; A06; C02; C05; C08; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1, 2 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D01; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | NV1, 2 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D01; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 750 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01 | 21 | |||
Học Bạ | D01; D07; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 750 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D01; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.5 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1, 2 | ||
Học Bạ | D07; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 21.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01 | 22.5 | NV1 | ||
Học Bạ | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A05; C05; D01; D12; X09 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A05; C05; D01; D12; X09 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | D10; X01; X21; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 750 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | NV1 | ||
Học Bạ | D10; X01; X21; X25; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | NV1, 2, 3 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2 | ||
Học Bạ | C01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | NV1, 2 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | NV1, 2, 3, 4, 5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7520401 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; C02; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A06; B08; C08; D12 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | NV1, 2, 3, 4, 5 | |||
Học Bạ | B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A06; B08; C08; D12 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C01; D01; X06; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B03; C08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B01; B08; X13 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | B03; C08 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; B01; B08; X13 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 20.25 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1, 2 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.85 | |
ĐT THPT | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | NV1, 2 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.35 | |
ĐT THPT | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | NV1 | |||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên | |||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | NV1, 2 | |||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | NV1 | |||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1, HL Lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T02
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T01; T04; T06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T01; T02; T04; T06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: NV1, HL Lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.45
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.92
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: NV1, HL Lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X01; X17; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: NV1,2
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X01; X17; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D63; D65; X70; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D63; D65; X70; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X01; X25; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X01; X25; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: NV1,2
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D14; X01; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D14; X01; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D12
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D12; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A05; C05; D01; D12; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A05; C05; D01; D12; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A06; B08; C08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A06; B08; C08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; B08; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B01; B08; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.85
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: