Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý Giáo dụcĐT THPTA00; A01; C00; D0122.5
ĐT THPTC03; C04; X70; X74
ĐGNL HCM650NV1, 2
Học BạA00; A01; C00; D0118NV1, 2, 3
Học BạC03; C04; X70; X74
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7140201Giáo dục mầm nonĐT THPTM0023.1
Kết HợpM00
Ưu Tiên
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D0126.95
ĐGNL SPHN23NV1, HL Lớp 12 Giỏi
Ưu Tiên
7140205Giáo dục chính trịĐT THPTC00; D01; D14; X01; X25; X70; X74
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7140206Giáo dục thể chấtĐT THPTT00; T0226.5
ĐT THPTT01; T04; T06
Kết HợpT00; T01; T02; T04; T06
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0126.5
ĐT THPTD07; X26
ĐGNL SPHN25NV1, HL Lớp 12 Giỏi
Ưu Tiên
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D0722.85
ĐT THPTD01; X02
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A0225.75
ĐT THPTX05
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; C02; D07
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B08; A0223.9
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D14; D1527.35
ĐT THPTD01
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTD1427.45
ĐT THPTC03; D09; X17; X70
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTD1527.3
ĐT THPTC04; D10; X21; X74
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD0125.92
ĐGNL SPHN23.5NV1, HL Lớp 12 Giỏi
Ưu Tiên
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0025.65
ĐT THPTB08
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7140249Sư phạm Lịch sử Địa lýĐT THPTC0027.15
ĐT THPTD14; D15; X70; X74
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1522
ĐGNL HCM700NV1
Học BạA01; D01; D14; D1524NV1
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D1523.5
ĐT THPTD04
ĐGNL HCM750
Học BạA01; D01; D1526.5NV1
Học BạD04
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7229030Văn họcĐT THPTD14; D1523.5
ĐT THPTX70; X74; X78(Gố
ĐGNL HCM650NV1
Học BạD14; D1519NV1, 2, 3
Học BạX70; X74; X78(Gố
ĐGNL SPHN19.5NV1, 2
Ưu Tiên
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD07; X25
ĐGNL HCM700NV1
Học BạA00; A01; D0120NV1
Học BạD07; X25
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTD0123.15
ĐT THPTD14; X01; X17; X25
ĐGNL HCM650NV1
Học BạD0118.5NV1,2
Học BạD14; X01; X17; X25
ĐGNL SPHN19NV1
Ưu Tiên
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; D0123
ĐT THPTC03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố
ĐGNL HCM650NV1
Học BạC00; D0119NV1, 2, 3
Học BạC03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; D14; D1515
ĐT THPTD63; D65; X70; X78; X90
ĐGNL HCM700NV1, 2, 3
Học BạC00; D14; D1519NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD63; D65; X70; X78; X90
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D1518
ĐT THPTC03; C04; D01; X70
ĐGNL HCM700NV1
Học BạC00; D01; D1519NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC03; C04; X70
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; X01; X25; X26; X78
ĐGNL HCM700NV1
Học BạA00; A01; D0120NV1
Học BạD07; X01; X25; X26; X78
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0120.25
ĐT THPTX01; X78
ĐGNL HCM700NV1
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạX01; X78
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0117.75
ĐT THPTD07; X25; X26
ĐGNL HCM700NV1
Học BạA00; A01; D0119NV1, 2
Học BạD07; X25; X26
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7340301CLCKế toán CLCĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD07; X25; X26
ĐGNL HCM700NV1
Học BạA00; A01; D0119.5NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD07; X25; X26
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D0118.75
ĐT THPTD07; X26; X78
ĐGNL HCM700NV1
Học BạA00; A01; D0119.5NV1,2
Học BạD07; X26; X78
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7380101LuậtĐT THPTC00; D0123.65
ĐT THPTA01; D14; X01; X25; X70
ĐGNL HCM650NV1
Học BạC00; D0120NV1
Học BạA01; D14; X01; X25; X70
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D1215
ĐT THPTA05; A06; C02; C05; C08; X09
ĐGNL HCM600NV1, 2
Học BạA00; B00; D12; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA05; A06; C02; C05; C08; X09
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X26
ĐGNL HCM700NV1, 2
Học BạA00; A01; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; X26
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X26
ĐGNL HCM600NV1, 2
Học BạA00; A01; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; X26
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTD01; D07; X26
ĐGNL HCM750NV1
Học BạA00; A0121
Học BạD01; D07; X26
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X26
ĐGNL HCM750NV1
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; X26
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0116.5
ĐT THPTD07; X26
ĐGNL HCM650NV1
Học BạA00; A01; D0120NV1, 2
Học BạD07; X26
ĐGNL SPHN21.5NV1
Ưu Tiên
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM700NV1
Học BạA00; A0122.5NV1
Học BạC01; D01; D07; X06; X26
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; B00; C02; D0715
ĐT THPTA01; A05; C05; D01; D12; X09
ĐGNL HCM650NV1
Học BạA00; B00; C02; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A05; C05; D01; D12; X09
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTD10; X01; X21; X25; X26
ĐGNL HCM750NV1
Học BạA00; A01; D0124.5NV1
Học BạD10; X01; X21; X25; X26
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTC01; D01; X06; X26
ĐGNL HCM600NV1, 2, 3
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2
Học BạC01; D01; X06; X26
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; D01; X06; X26
ĐGNL HCM650NV1, 2
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC01; D01; X06; X26
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; D01; X06; X26
ĐGNL HCM600NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC01; D01; X06; X26
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7520401Vật lý kỹ thuậtĐT THPTA00; A01; A02; A04; C01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; A04; C01
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB00; C02; D0715
ĐT THPTA02; A06; B08; C08; D12
ĐGNL HCM600NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạB00; C02; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A06; B08; C08; D12
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; D01; X06; X26
ĐGNL HCM700NV1
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC01; D01; X06; X26
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7620109Nông họcĐT THPTB03; C0815
ĐT THPTA02; B01; B08; X13
ĐGNL HCM
Học BạB03; C0818NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; B01; B08; X13
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D1420.25
ĐT THPTC03; C04; X01; X70; X78
ĐGNL HCM700NV1, 2
Học BạC00; D01; D1418NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC03; C04; X01; X70; X78
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D0119.85
ĐT THPTD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
ĐGNL HCM700NV1, 2
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D0118.35
ĐT THPTD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
ĐGNL HCM600NV1
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0115
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
ĐGNL HCM600NV1
Học BạA00; B00; C04; D0118NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
ĐGNL HCM650NV1, 2
Học BạA00; B0019NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
ĐGNL SPHN22.5NV1
Ưu Tiên
Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: NV1, 2

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1, HL Lớp 12 Giỏi

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T02

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01; T04; T06

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T01; T02; T04; T06

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: NV1, HL Lớp 12 Giỏi

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.45

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; X21; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.92

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: NV1, HL Lớp 12 Giỏi

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: NV1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: NV1

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: NV1

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: NV1, 2

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X01; X17; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: NV1

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: NV1,2

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X01; X17; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: NV1

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D63; D65; X70; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1, 2, 3

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D63; D65; X70; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X01; X25; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X01; X25; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: NV1,2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; X01; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: NV1

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D14; X01; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D12

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: NV1, 2

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D12; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1, 2

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: NV1, 2

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: NV1

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: NV1

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: NV1

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1, 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: NV1

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A05; C05; D01; D12; X09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: NV1

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A05; C05; D01; D12; X09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: NV1

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: NV1

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: NV1, 2, 3

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: NV1, 2

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A06; B08; C08; D12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A06; B08; C08; D12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B01; B08; X13

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B01; B08; X13

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1, 2

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.85

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: NV1, 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: NV1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: NV1

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: NV1, 2

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: