Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị Kinh doanh | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | 15 | |||
| 2 | Marketing | |||||
| 3 | Kinh doanh thời trang và dệt may | |||||
| 4 | Marketing và truyền thông tích hợp | |||||
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
| 6 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; X01 | 15 | |||
| 7 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; D10; D90; X25 | 15 | |||
| 8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; X25; X78 | 15 | |||
| 9 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | B00; D07; D08 | 17 | 19 | 19 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A01; C0; C04; D01; D07; D10; X78 | 15 | |||
| 2 | Marketing | |||||
| 3 | Kinh doanh thời trang và dệt may | |||||
| 4 | Marketing và truyền thông tích hợp | |||||
| 5 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X01 | 15 | |||
| 6 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; X01 | 15 | |||
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; D10; D90; X25 | 15 | |||
| 8 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; X25; X78 | 15 | |||
| 9 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; D07; D08 | 19 | 6.5 | 6.5 | Xếp loại học lực năm học lớp 12 đạt loại Khá trở lên |