Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 24 | |
ĐT THPT | D01; D04 | 24 | |||
Học Bạ | D01; D04 | 25 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; D04 | 8.4 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; D04 | 25 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; D04 | 8.4 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D06 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D06 | 15 | |||
Học Bạ | D01; D06 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; D06 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; D06 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; D06 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; C03; D01; D09 | 20 | |
ĐT THPT | A01; C03; D01; D09 | 20 | |||
Học Bạ | A01; C03; D01; D09 | 24 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C03; D01; D09 | 8.2 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C03; D01; D09 | 24 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C03; D01; D09 | 8.2 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 21.5 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 21.5 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |||
ĐT THPT | X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | X06; X07 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | H00; V00 | 15 | |
ĐT THPT | V01; V02 | 20 | Môn vẽ mỹ thuật hệ số 2 | ||
Học Bạ | H00; V00 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | V01; V02 | 25 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | H00; V00; V01; V02 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
Kết Hợp | H00; V00; V01; V02 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A00; C00; D01 | 16 | |||
ĐT THPT | C19; C20; D15; D66 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 23 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 23 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | C19; C20; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; V00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Môn vẽ mỹ thuật hệ số 2
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; V00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00; V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: