Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phan Châu Trinh xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phan Châu Trinh xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Phan Châu Trinh

Mã trường: DPC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị bệnh việnĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTD07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D0116
Học BạD07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7720101Y khoaĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTA01; B08; D07
ĐGNL HCMA00; A01; B00; B08; D07
Học BạA00; B0024
Học BạA01; B08; D07
ĐGNL HNA00; A01; B00; B08; D07
Ưu TiênA00; A01; B00; B08; D07
7720301AĐiều dưỡng Đa khoaĐT THPTA00; B0019
ĐT THPTA01; B08; D07
ĐGNL HCMA00; A01; B00; B08; D07
Học BạA00; B0019
Học BạA01; B08; D07
ĐGNL HNA00; A01; B00; B08; D07
Ưu TiênA00; A01; B00; B08; D07
7720301BĐiều dưỡng Nha khoaĐT THPTA00; B0019
ĐT THPTA01; B08; D07
ĐGNL HCMA00; A01; B00; B08; D07
Học BạA00; B0019
Học BạA01; B08; D07
ĐGNL HNA00; A01; B00; B08; D07
Ưu TiênA00; A01; B00; B08; D07
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTA01; B08; D07
ĐGNL HCMA00; A01; B00; B08; D07
Học BạA00; B0024
Học BạA01; B08; D07
ĐGNL HNA00; A01; B00; B08; D07
Ưu TiênA00; A01; B00; B08; D07
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B0019
ĐT THPTA01; B08; D07
ĐGNL HCMA00; A01; B00; B08; D07
Học BạA00; B0019
Học BạA01; B08; D07
ĐGNL HNA00; A01; B00; B08; D07
Ưu TiênA00; A01; B00; B08; D07
Quản trị bệnh viện

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị bệnh viện

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị bệnh viện

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị bệnh viện

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị bệnh viện

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị bệnh viện

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị bệnh viện

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Đa khoa

Mã ngành: 7720301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng Đa khoa

Mã ngành: 7720301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Đa khoa

Mã ngành: 7720301A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Đa khoa

Mã ngành: 7720301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng Đa khoa

Mã ngành: 7720301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Đa khoa

Mã ngành: 7720301A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Đa khoa

Mã ngành: 7720301A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Nha khoa

Mã ngành: 7720301B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng Nha khoa

Mã ngành: 7720301B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Nha khoa

Mã ngành: 7720301B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Nha khoa

Mã ngành: 7720301B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng Nha khoa

Mã ngành: 7720301B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Nha khoa

Mã ngành: 7720301B

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Nha khoa

Mã ngành: 7720301B

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: