Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A01; C01; D01; A00; D07 | 25.41 | 25.25 | 24.75 | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07; X05 | 22 | |||
| 3 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07; X05 | 18 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07; X05 | 22 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07; X05 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||