Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - HUFLIT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - HUFLIT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14152020Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
2MarketingD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1417Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
3Kinh doanh quốc tếD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14152020Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
4Thương mại điện tửA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06151515
5Kiểm toánD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14151515
6Kỹ thuật phần mềmD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1415
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X0615
7Kế toán
8Trí tuệ nhân tạoD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141515
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061515
9Tài chính – Ngân hàng
10Công nghệ thông tinA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06151516
11Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14152020Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
2MarketingD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1420Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
3Kinh doanh quốc tếD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
4Thương mại điện tửA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
5Kiểm toánD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14181818
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141818.2518
6Kỹ thuật phần mềmD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D1418
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X0618
7Kế toán
8Trí tuệ nhân tạoD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141818.25
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.25
9Tài chính – Ngân hàng
10Công nghệ thông tinA01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X061818.7519
11Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D141824.7525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30