Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
DKS-KS1 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) | ĐT THPT | A00 | 24.3 | Thí sinh Nam miền Bắc |
ĐT THPT | A01 | 24.6 | Thí sinh Nam miền Bắc | ||
ĐT THPT | D01 | 24.75 | Thí sinh Nam miền Bắc | ||
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00 | 26.81 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 26.13 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 26.81 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 28.79 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 28.5 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 27.63 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | 23.25 | TS Nam - miền Bắc, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2 | |||
Ưu Tiên | |||||
DKS-KS2 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) | ĐT THPT | A00 | 24.35 | Thí sinh nữ miền Bắc |
ĐT THPT | A01 | 23.48 | Thí sinh nữ miền Bắc | ||
ĐT THPT | D01 | 25.51 | Thí sinh nữ miền Bắc | ||
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00 | 27.09 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 27.2 | S nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 28.26 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 28.79 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 29.05 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 28.21 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | 25.1 | TS Nữ- miền Bắc, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2 | |||
Ưu Tiên | |||||
DKS-KS3 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) | ĐT THPT | A00 | 23.15 | Thí sinh nam miền Nam |
ĐT THPT | A01 | 20.45 | Thí sinh nam miền Nam | ||
ĐT THPT | D01 | 22.4 | Thí sinh nam miền Nam | ||
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00 | 25.41 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 25.75 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 24.95 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 27.88 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 26.8 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 25.71 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | 23.26 | TS Nam - miền Nam, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2 | |||
Ưu Tiên | |||||
DKS-KS4 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) | ĐT THPT | A00 | 22.7 | Thí sinh nữ miền Nam |
ĐT THPT | A01 | 22.35 | Thí sinh nữ miền Nam | ||
ĐT THPT | D01 | 23.23 | Thí sinh nữ miền Nam | ||
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00 | 26.09 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 25.7 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 23.72 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 28.23 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 27.67 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 27.01 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | 24.9 | TS Nữ- miền Nam, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2 | |||
Ưu Tiên | |||||
DKS-LKT | Luật Kinh Tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.86 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23.45 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | 22.45 | Học bạ + điểm CCTA IELTS/Tiếng Nga TPKH-2 | |||
Kết Hợp | 17.15 | Học bạ + kết quả giải khuyến khích thi HSG QG hoặc giải nhất, nhì, ba thi HSG tỉnh) | |||
Ưu Tiên | |||||
DKS-LUAT | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.62 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.05 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Kết Hợp | 22.6 | Xét tuyển kết quả học tập THPT với điểm chứng chỉ tiếng Anh IELTS/Tiếng Nga TP KH-2 | |||
Kết Hợp | 17.4 | Xét tuyển kết quả học tập THPT và kết quả đoạt giải khuyến khích trong kỳ thi HSG Quốc gia hoặc đoạt giải nhất, nhì, ba trong kì thi HSG cấp tỉnh | |||
Ưu Tiên |
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Ghi chú: Thí sinh Nam miền Bắc
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Thí sinh Nam miền Bắc
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Thí sinh Nam miền Bắc
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.79
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.63
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: TS Nam - miền Bắc, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Ghi chú: Thí sinh nữ miền Bắc
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Ghi chú: Thí sinh nữ miền Bắc
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Ghi chú: Thí sinh nữ miền Bắc
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.09
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: S nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.26
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.79
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 29.05
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.21
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Ghi chú: TS Nữ- miền Bắc, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Ghi chú: Thí sinh nam miền Nam
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 20.45
Ghi chú: Thí sinh nam miền Nam
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Ghi chú: Thí sinh nam miền Nam
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.95
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.88
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.71
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.26
Ghi chú: TS Nam - miền Nam, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Ghi chú: Thí sinh nữ miền Nam
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Ghi chú: Thí sinh nữ miền Nam
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Ghi chú: Thí sinh nữ miền Nam
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.09
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.72
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Ghi chú: TS Nữ- miền Nam, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.45
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Ghi chú: Học bạ + điểm CCTA IELTS/Tiếng Nga TPKH-2
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 17.15
Ghi chú: Học bạ + kết quả giải khuyến khích thi HSG QG hoặc giải nhất, nhì, ba thi HSG tỉnh)
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.62
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.6
Ghi chú: Xét tuyển kết quả học tập THPT với điểm chứng chỉ tiếng Anh IELTS/Tiếng Nga TP KH-2
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 17.4
Ghi chú: Xét tuyển kết quả học tập THPT và kết quả đoạt giải khuyến khích trong kỳ thi HSG Quốc gia hoặc đoạt giải nhất, nhì, ba trong kì thi HSG cấp tỉnh
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: