Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Dược Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Dược Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Dược Hà Nội

Mã trường: DKH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB0024.26
Học BạB0028.53Học sinh chuyên
Kết HợpB00
Ưu Tiên
CCQT
7440112Hóa họcĐT THPTA0024.55
Học BạA0025.88Học sinh chuyên
Kết HợpA00
CCQT
7720201Dược họcĐT THPTA0025.51
ĐT THPTB00
Học BạA0028.09Học sinh chuyên
Học BạB00
ĐGTD BKK0065.86
Kết HợpA00; B00
Ưu Tiên
CCQT
7720203Hóa dượcĐT THPTA0025.31
Học BạA0027.87Học sinh chuyên
Kết HợpA00
Ưu Tiên
CCQT
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.26

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 28.53

Ghi chú: Học sinh chuyên

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.88

Ghi chú: Học sinh chuyên

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.09

Ghi chú: Học sinh chuyên

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 65.86

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.87

Ghi chú: Học sinh chuyên

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: