Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Khoa Học Huế

Mã trường: DHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220104Hán NômĐT THPTC00; C19; D1416.25
ĐT THPTD01; X70
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D1419.5
Học BạD01; X70
Ưu Tiên
7229001Triết họcĐT THPTA00; C19; D01; D6616
ĐT THPTX70; X78
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C19; D01; D6619.5
Học BạX70; X78
Ưu Tiên
7229010Lịch sửĐT THPTC00; C19; D1416
ĐT THPTC03; X70
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D1419.5
Học BạC03; X70
Ưu Tiên
7229030Văn họcĐT THPTC00; C19; D1416.25
ĐT THPTD01; X70
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D1419.5
Học BạD01; X70
Ưu Tiên
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C19; D1416
ĐT THPTC03; X70
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D1418.5
Học BạC03; X70
Ưu Tiên
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC19; D01; D6616
ĐT THPTA00; X70; X78
ĐGNL HCM650
Học BạC19; D01; D6619
Học BạA00; X70; X78
Ưu Tiên
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; C19; D01; D1416.25
ĐT THPTX70
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D01; D1418.5
Học BạX70
Ưu Tiên
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; C19; D01; D1416
ĐT THPTX70
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D01; D1419.5
Học BạX70
Ưu Tiên
7320101Báo chíĐT THPTC00; D0118
ĐT THPTC03; C19; X70
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D0122
Học BạC03; C19; X70
Ưu Tiên
7320111Truyền thông sốĐT THPTC00; C03; C19; D01; X70
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C19; D01; X70
Ưu Tiên
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB0016
ĐT THPTA02; B03; B08
ĐGNL HCM650
Học BạB0021
Học BạA02; B03; B08
Ưu Tiên
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTC01; X06
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A0119.5
Học BạC01; X06
Ưu Tiên
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715.75
ĐT THPTC02
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D0719.5
Học BạC02
Ưu Tiên
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTC14; D10; X01
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B0019
Học BạC14; D10; X01
Ưu Tiên
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTX26
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0120
Học BạX26
Ưu Tiên
7480107TDQuản trị và phân tích dữ liệuĐT THPTA01; C01; D01; X02
ĐGNL HCM
Học BạA01; C01; D01; X02
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0117.5
ĐT THPTX26
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0120.5
Học BạX26
Ưu Tiên
7480201VJCông nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)ĐT THPTA00; A01; D01; X26
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; X26
Ưu Tiên
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A0116.5
ĐT THPTC01; X06
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A0119.5
Học BạC01; X06
Ưu Tiên
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715.75
ĐT THPTC02
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D0719.5
Học BạC02
Ưu Tiên
7520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồĐT THPTA00; D0115.5
ĐT THPTC04; D84; X25
ĐGNL HCM650
Học BạA00; D0118.5
Học BạC04; D84; X25
Ưu Tiên
7580101Kiến trúcKết HợpV00; V01; V02; V03
Ưu Tiên
7580211Địa kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; D0115.5
ĐT THPTC04; D84; X25
ĐGNL HCM650
Học BạA00; D0118.5
Học BạC04; D84; X25
Ưu Tiên
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D1416.25
ĐT THPTX70
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D01; D1419
Học BạX70
Ưu Tiên
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTC04; D0115.5
ĐT THPTA09; C14; X01; X21
ĐGNL HCM650
Học BạA09; C04; C14; D01; X01; X21
Ưu Tiên
7850105Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trườngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTC14; D10; X01
ĐGNL HCM
Học BạA00; B00; C14; D10; X01
Ưu Tiên
Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; X70

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; X70

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: 7320111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: 7320111

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: 7320111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: 7320111

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V00; V01; V02; V03

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C14; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C04; C14; D01; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: