Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M01; M09 | 24.2 | |
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C00; D01 | 27.75 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; C14; X01 | ||||
ĐGNL HCM | 800 | ||||
ĐGNL SPHN | 25.25 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 27.3 | |
ĐT THPT | X01; X25; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 800 | ||||
ĐGNL SPHN | 22 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 27.05 | |
ĐT THPT | X01; X25; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 800 | ||||
ĐGNL SPHN | 22 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 26.95 | |
ĐT THPT | X01; X25; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 800 | ||||
ĐGNL SPHN | 22 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.2 | |
ĐGNL HCM | 900 | ||||
ĐGNL SPHN | 26 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140209 TA | Sư phạm Toán học (học chuyên ngành bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL SPHN | |||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; D01 | 23.3 | |
ĐT THPT | C01; X02; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 750 | ||||
ĐGNL SPHN | 21 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.7 | |
ĐT THPT | X07 | ||||
ĐGNL HCM | 930 | ||||
ĐGNL SPHN | 27 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25.8 | |
ĐGNL HCM | 915 | ||||
ĐGNL SPHN | 27.1 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B02 | 24.6 | |
ĐT THPT | A02; B01; B03; D08 | ||||
ĐGNL HCM | 890 | ||||
ĐGNL SPHN | 25 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01 | 28.1 | |
ĐT THPT | X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 860 | ||||
ĐGNL SPHN | 25.84 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 28.3 | |
ĐT THPT | A07; A08; C03; X17; X70 | ||||
ĐGNL HCM | 850 | ||||
ĐGNL SPHN | 26.35 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C20; D15 | 28.05 | |
ĐT THPT | X21; X74; X75; X77 | ||||
ĐGNL HCM | 850 | ||||
ĐGNL SPHN | 27 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | ĐT THPT | N00; N01 | 19.5 | |
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL SPHN | 24 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A02 | 19 | |
ĐT THPT | A01; X07; X08; X11; X12; X27; X28 | ||||
ĐGNL HCM | 800 | ||||
ĐGNL SPHN | 22.5 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 24.6 | |
ĐT THPT | A01; A02; B08; D07 | ||||
ĐGNL HCM | 900 | ||||
ĐGNL SPHN | 25 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140248 | Giáo dục pháp luật | ĐT THPT | C00; C19; D66 | 26 | |
ĐT THPT | C20; X01; X25; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL HCM | 787 | ||||
ĐGNL SPHN | 25 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19 | 27.37 | |
ĐT THPT | C20; D14; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | 800 | ||||
ĐGNL SPHN | 25 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | B00; C00; C20; D01 | 23.8 | |
ĐT THPT | C14; C19; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | B00; C00; C20; D01 | 25 | |||
Học Bạ | C14; C19; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | 25 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; X02; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 630 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C01; X02; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | 18 | ||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
INSA | Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp | ĐT THPT | A00; A01; D29 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL SPHN | |||||
ĐGNL SPHCM | |||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M01; M09
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 900
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209 TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209 TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209 TA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209 TA
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209 TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 930
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 915
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B02
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; B03; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 890
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 860
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25.84
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; C03; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 850
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.05
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X21; X74; X75; X77
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 850
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00; N01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 900
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D66
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; X01; X25; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 787
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140248
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.37
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 630
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: INSA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: INSA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: INSA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: INSA
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: INSA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: