Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh doanh Quốc tế | A01, D01, D07, D10, A07, D09 | 15.25 | |||
| 2 | Khoa học Y Sinh | B00, B08, D07, A00, B03, D01 | 16 | 17 | 20.25 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh doanh Quốc tế | A01, D01, D07, D10, A07, D09 | 19.08 | |||
| 2 | Khoa học Y Sinh | B00, B08, D07, A00, B03, D01 | 21.46 | 21 | ||