Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục mầm non | ĐT THPT | M09; M01 | ||
Học Bạ | M01; M09 | 20 | HL lớp 12 giỏi, năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7140202 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | D01 | 25.73 | |
ĐT THPT | C04; C03; X01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; C04; C02; C01; C03 | ||||
Học Bạ | D01; C04 | 15 | |||
Học Bạ | X01; C14; X02; X21; A09; C03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | ||
Học Bạ | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; C04; C02; C01; C03 | ||||
Học Bạ | D01; C04 | 15 | |||
Học Bạ | X01; C14; C00; X21; A09; C03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00 | 18.75 | |
ĐT THPT | A07; X74; X70 | ||||
Học Bạ | A07; C00; X74; C20; X70; C19 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00 | 15 | |||
Học Bạ | A01; X26; X06; X10; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | C01; C02; A00; A01; D07 | ||
Học Bạ | A01; A00; X26; X06; X10; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | ĐT THPT | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | ||
Học Bạ | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M09; M01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M01; M09
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: HL lớp 12 giỏi, năng khiếu
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.73
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; C04; C02; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; C14; X02; X21; A09; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; C04; C02; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; C04; C02; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; C14; C00; X21; A09; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; X74; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; X74; C20; X70; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X26; X06; X10; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; X26; X06; X10; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; C04; C02; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: