Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng

Mã trường: DDK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0023.1
ĐT THPTA01; C02; D08
ĐGNL HCM706
Học BạA00; D07; B0027.16
Học BạB08; A01; C04
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7420201ACông nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y DượcĐT THPTA00; D07; B0023.5
ĐT THPTA01; C02; D08
ĐGNL HCM769
Học BạA00; D07; B0027.73
Học BạB08; A01; C04
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A0125.82
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCM825
Học BạA00; A0128.83
Học BạX26; X06
Thi Riêng
7480118VMChương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoTĐT THPTA01; D0723.8
ĐT THPTA00; X06; X07; X26
ĐGNL HCM619
Học BạA01; D0725.73
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7480201Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A0126.1
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCM858
Thi Riêng
7480201ACông nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)ĐT THPTA00; A01; D2825.55
ĐT THPTX06; X26; X46
ĐGNL HCM806
Thi Riêng
7480201BCông nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A0127.11
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCM926
Thi Riêng
7510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngĐT THPTA00; A0117.25
ĐT THPTC01; D07; X06
ĐGNL HCM619
Học BạA00; A0121.47
Học BạX26; X06; D07; C01
Thi Riêng
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A0123.85
ĐT THPTD07; X06; X26
ĐGNL HCM705
Học BạA00; A0126.92
Học BạX26; X06; D07
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A0123.25
ĐT THPTD07; X06; X26
ĐGNL HCM713
Học BạA00; A0125.93
Học BạX26; X06; D07
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7510701Công nghệ dầu khí và khai thác dầuĐT THPTA00; D0722.8
ĐT THPTA01; C01; C02; D01
ĐGNL HCM722
Học BạA00; D0726.78
Học BạA01; C01; C02; D01
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520103AKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lựcĐT THPTA00; A0124.1
ĐT THPTD07; X06; X26
ĐGNL HCM734
Học BạA00; A0126.52
Học BạX06; X08; X26
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520103BKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng khôngĐT THPTA00; A0124.85
ĐT THPTD07; X06; X26
ĐGNL HCM723
Học BạA00; A0127
Học BạX06; X08; X26
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520114Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A0125.35
ĐT THPTD07; X06; X26
ĐGNL HCM824
Học BạA00; A0127.93
Học BạX06; X08; X26
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A0122.25
ĐT THPTX06; X07
ĐGNL HCM613
Học BạA00; A0125.23
Học BạX06; X08
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTX06; X07; X26
ĐGNL HCM613
Học BạA00; A0121.13
Học BạX06; X08; X26
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520122Kỹ thuật Tàu thủyĐT THPTA00; A0120.15
ĐT THPTX06; X07; X26
ĐGNL HCM659
Học BạA00; A0119.39
Học BạX06; X08; X26
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0125.36
ĐT THPTX06; X07; X26
ĐGNL HCM727
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520201Kỹ thuật ĐiệnĐT THPTA00; A0124.25
ĐT THPTX06; X07; X26
ĐGNL HCM779
Học BạA00; A0127.11
Học BạX06; X08; X26
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A0125.14
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HCM753
Học BạA00; A0127.83
Học BạX06; X26
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520207AKỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạchĐT THPTA00; A0126.31
ĐT THPTX06
ĐGNL HCM909
Thi Riêng
7520207VMChương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thôngĐT THPTA01; D0723
ĐT THPTA00; X06; X07; X26
ĐGNL HCM669
Học BạA0125.07
Học BạA00; X06; X08; X26
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520216Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A0126
ĐT THPTX06; X07; X26
ĐGNL HCM856
Học BạA00; A0128.38
Học BạX06; X08; X26
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; D0723.05
ĐT THPTA01; B00; C02; X11
ĐGNL HCM754
Học BạA00; D0726.47
Học BạB00; X06; C02; X11
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; D07; B0018
ĐT THPTA01; D08; X11
ĐGNL HCM611
Học BạA00; D07; B0020.51
Học BạA01; X11; B08
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D07; B0022.4
ĐT THPTA01; C02; D08
ĐGNL HCM761
Học BạA00; D07; B0026.18
Học BạB08; A01; C02
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V01; V0222.1
Học BạV00; V01; V0224.08
Thi Riêng
7580201Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệpĐT THPTA00; A0118.5
ĐT THPTX05; X06; X07
ĐGNL HCM654
Học BạA00; A0124.59
Học BạX05; X06; X08
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7580201AKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựngĐT THPTA00; A0117.05
ĐT THPTC01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM681
Học BạA0022.28
Học BạA0; C01; X06; X26
Thi Riêng
7580201BKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minhĐT THPTA00; A0117.05
ĐT THPTC01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM634
Học BạA0023.23
Học BạA0; C01; X06; X26
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7580201CKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựngĐT THPTA00; A0117.2
ĐT THPTC01; D07; X06
ĐGNL HCM636
Học BạA0024
Học BạA0; C01; X06
Thi Riêng
7580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A0117.65
ĐT THPTC01; D07; X06; X26
ĐGNL HCM764
Học BạA00; A0118.75
Học BạD07; C01; X06; X26
Thi Riêng
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A0118.35
ĐT THPTC01; D07; X06
ĐGNL HCM631
Học BạA00; A0119.48
Học BạD07; C01; X06
Thi Riêng
7580205AKỹ thuật xây dựng công trình giao thông, chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thịĐGNL HCM
Thi Riêng
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngĐT THPTA00; A0117.95
ĐT THPTC01; D07; X06
ĐGNL HCM622
Học BạA00; A0120.35
Học BạD07; C01; X06
Thi Riêng
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A0121.6
ĐT THPTD01; X06; X25; X26
ĐGNL HCM688
Học BạA00; A0125.72
Học BạD01; X25; X06; X26
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; D07; B0018.45
ĐT THPTA01; D08; X11
ĐGNL HCM611
Học BạA00; D07; B0024.17
Học BạA01; B08
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
PFIEVChương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)ĐT THPTA00; A0122.35
ĐT THPTD07; X06; X07; X26
ĐGNL HCM754
Học BạA00; A0125.76
Thi Riêng
ĐGTD BKK00
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 706

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; A01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 769

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.73

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; A01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201A

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.82

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 825

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT

Mã ngành: 7480118VM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT

Mã ngành: 7480118VM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT

Mã ngành: 7480118VM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 619

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT

Mã ngành: 7480118VM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT

Mã ngành: 7480118VM

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT

Mã ngành: 7480118VM

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 858

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 806

Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.11

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 926

Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.25

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 619

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.47

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X06; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.85

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 705

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.92

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X06; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 713

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.93

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X06; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 722

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.78

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 734

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.85

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 723

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không

Mã ngành: 7520103B

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 824

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.93

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 613

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.23

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 613

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.13

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.15

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 659

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.39

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 727

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 779

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.11

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.14

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 753

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520207A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.31

Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520207A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông, chuyên ngành vi điện tử - thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520207A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 909

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông, chuyên ngành Vi điện tử - Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520207A

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 669

Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207VM

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 856

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.38

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 754

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X06; C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D08; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.51

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X11; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 761

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; A01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 24.08

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 654

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.59

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X05; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.05

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 681

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22.28

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.05

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 634

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.23

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.2

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 636

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.65

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 764

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 631

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.48

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

Mã ngành: 7580205A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

Mã ngành: 7580205A

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.95

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 622

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 688

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.72

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X25; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.45

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D08; X11

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.17

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 754

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)

Mã ngành: PFIEV

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: