Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - DUT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - DUT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00; A01; B00; C02; D07; D0821.523.123.33
A00; A01; B00; C02; D07; D0821.523.123.33
2Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y DượcA00; A01; B00; C02; D07; D0823.4823.523.45
A00; A01; B00; C02; D07; D0823.4823.523.45
3Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoTA00; A01; D07; X06; X07; X2623.6823.820.33
A00; A01; D07; X06; X07; X2623.6823.820.33
4Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00; A01; C01; D07; X0618.85
A00; A01; C01; D07; X0618.85
5Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D07; X06; X2622.5
A00; A01; D07; X06; X2622.5
6Quản lý công nghiệpA00; A01; D07; X06; X2622.93
A00; A01; D07; X06; X2622.93
7Công nghệ dầu khí và khai thác dầuA00; A01; C01; C02; D01; D0721.3522.821.75
A00; A01; C01; C02; D01; D0721.3522.821.75
8Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực
9Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng khôngA00; A01; D07; X06; X2623.33
A00; A01; D07; X06; X2623.33
10Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; D07; X06; X2624.93
A00; A01; D07; X06; X2624.93
11Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thôngA00; A01; D07; X06; X07; X2623.092317.5
A00; A01; D07; X06; X07; X2623.092317.5
12Kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; C02; D07; X1124.1723.0521.3
A00; A01; B00; C02; D07; X1124.1723.0521.3
13Kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D07; D08; X1118.11817.5
A00; A01; B00; D07; D08; X1118.11817.5
14Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; C02; D07; D0821.122.422.1
A00; A01; B00; C02; D07; D0821.122.422.1
15Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựngA00; A01; C01; D07; X06; X2619.1
A00; A01; C01; D07; X06; X2619.1
16Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minhA00; A01; C01; D07; X06; X2619.6
A00; A01; C01; D07; X06; X2619.6
17Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựngA00; A01; C01; D07; X0620.25
A00; A01; C01; D07; X0620.25
18Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; C01; D07; X06; X2616.5
A00; A01; C01; D07; X06; X2616.5
19Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D07; X0618
A00; A01; C01; D07; X0618
20Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A01; C01; D07; X0618.2
A00; A01; C01; D07; X0618.2
21Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D07; D08; X1119.3518.4517
A00; A01; B00; D07; D08; X1119.3518.4517
22Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)A00; A01; D07; X06; X07; X2621.38
A00; A01; D07; X06; X07; X2621.38

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00; D07; B00; B08; A01; C0425.327.1627.2
A00; D07; B00; B08; A01; C0425.327.1627.2
2Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y DượcA00; D07; B00; B08; A01; C0426.5127.7327.74
A00; D07; B00; B08; A01; C0426.5127.7327.74
3Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoTA01; D0726.6325.7325.06
A01; D0726.6325.7325.06
4Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00; A01; X26; X06; D07; C0123.65
A00; A01; X26; X06; D07; C0123.65
5Công nghệ chế tạo máy
6Quản lý công nghiệpA00; A01; X26; X06; D0726.15
A00; A01; X26; X06; D0726.15
7Công nghệ dầu khí và khai thác dầuA00; D07; A01; C01; C02; D0125.2226.7826.15
A00; D07; A01; C01; C02; D0125.2226.7826.15
8Kỹ thuật hóa họcA00; D07; B00; X06; C02; X1126.8826.4726.6
A00; D07; B00; X06; C02; X1126.8826.4726.6
9Kỹ thuật môi trườngA00; D07; B00; A01; X11; B0823.0320.5120.35
A00; D07; B00; A01; X11; B0823.0320.5120.35
10Công nghệ thực phẩmB00; B08; D07; A00; A01; C0225.0826.1826.66
B00; B08; D07; A00; A01; C0225.0826.1826.66
11Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; D07; C01; X06; X2621.88
A00; A01; D07; C01; X06; X2621.88
12Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D07; C01; X06 22.95
A00; A01; D07; C01; X06 22.95
13Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A01; D07; C01; X06 23.12
A00; A01; D07; C01; X06 23.12
14Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; D07; B00; A01; B0824.0224.1723.91
A00; D07; B00; A01; B0824.0224.1723.91