Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 22.8 | 19 | Thang điểm 40 | |
| 2 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 22.8 | 19 | Thang điểm 40 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 29.61 | 19.5 | Thang điểm 40; Học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên | |
| 2 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 29.61 | 19.5 | Thang điểm 40; Học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên | |