Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||
ĐGNL HCM | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Học Bạ | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Thi Riêng | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Kết Hợp | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Ưu Tiên | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
CCQT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||
ĐGNL HCM | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Học Bạ | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Thi Riêng | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Kết Hợp | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
Ưu Tiên | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
CCQT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 | ||||
7210104 | Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||
ĐGNL HCM | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
CCQT | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | V01 | 15 | |
ĐT THPT | D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
ĐGNL HCM | D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
Học Bạ | V01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | V01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
Thi Riêng | D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
Kết Hợp | D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
Ưu Tiên | D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
CCQT | D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27 | ||||
72140201 | Giáo dục mầm non | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
72140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; D14; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220201DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220204DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7229030 | Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
7229042 | Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70 | ||||
ĐGNL HCM | B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70 | ||||
Thi Riêng | B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70 | ||||
Kết Hợp | B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70 | ||||
Ưu Tiên | B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70 | ||||
CCQT | B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70 | ||||
7310401 | Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70 | ||||
ĐGNL HCM | B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70 | ||||
Thi Riêng | B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70 | ||||
Kết Hợp | B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70 | ||||
Ưu Tiên | B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70 | ||||
CCQT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
7320104DL | Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A00; C00; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340101DL | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340115 | Digital Marketing | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340115DG | Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340115DGPL | Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340115MK | Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340115MKDL | Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340301 | Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340301DL | Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Thi Riêng | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Kết Hợp | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Ưu Tiên | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
CCQT | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Thi Riêng | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Kết Hợp | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Ưu Tiên | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
CCQT | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
7380101 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25 | ||||
Thi Riêng | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
7380107 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25 | ||||
Thi Riêng | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
7380107DL | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Thi Riêng | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
7480106 | Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480201DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480207 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; A04; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; A04; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510205DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; A04; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510301DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; A04; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7510605DL | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B02; B03; X09; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; B02; B03; X09; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
7540101DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A02; B02; B03; X09; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
7620101 | Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B02; B03; X09; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; B02; B03; X09; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
7620101DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A02; B02; B03; X09; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
7640101 | Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||
ĐGNL HCM | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | ||||
7720101 | Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | A02; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
7720201 | Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A02; B08; X09; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 8 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; B08; X09; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | ||||
7720301 | Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | A02; B03; D07; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; D07; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
7720301DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | A02; B03; D07; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
7720302 | Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | A02; B03; D07; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; B03 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; D07; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
7720401 | Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B03; D07; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; B03; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | A02; B03; D07; X11; X13; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
CCQT | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
CCQT | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
7810103DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
CCQT | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
7810201DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
CCQT | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | ||||
CCQT | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72140202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7320104DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7340101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DG
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DG
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DG
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DG
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DG
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DG
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DG
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DGPL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DGPL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DGPL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DGPL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DGPL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DGPL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DGPL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MK
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MK
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MK
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MK
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MK
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MKDL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MKDL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MKDL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MKDL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MKDL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MKDL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115MKDL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7340301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7510605DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7810103DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7810201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024: