Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Học BạB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
7140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Học BạB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
7210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
ĐGNL HCMA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Học BạA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Thi RiêngA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Kết HợpA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Ưu TiênA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
CCQTA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
7210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTV0115
ĐT THPTD01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27
ĐGNL HCMD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Học BạV0118KQ Học tập 3 HK
Học BạV016KQ Học tập lớp 12
Học BạD01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Thi RiêngD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Kết HợpD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Ưu TiênD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
CCQTD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
72140201Giáo dục mầm nonĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Kết Hợp
Ưu Tiên
72140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Kết Hợp
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; D14; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; D14; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTD0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTD0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
7229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTB03; C03; C04; M06; X02; X17; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạB03; C03; C04; M06; X02; X17; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
7310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTB03; C03; C04; D15; X02; X17; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạB03; C03; C04; D15; X02; X17; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
7320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; D14; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; D14; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
7320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA00; C00; D14; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
7340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA00; A07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu Tiên
7340115Digital MarketingĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu Tiên
7340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTA07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
7340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA00; A07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
ĐGNL HCMA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Thi RiêngA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Kết HợpA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Ưu TiênA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
CCQTA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
7340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
ĐGNL HCMA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Thi RiêngA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Kết HợpA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Ưu TiênA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
CCQTA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
7380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
ĐGNL HCMA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Thi RiêngA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Kết HợpA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Ưu TiênA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
CCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
7380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
ĐGNL HCMA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Thi RiêngA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Kết HợpA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Ưu TiênA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
CCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
7380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
ĐGNL HCMA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Thi RiêngA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Kết HợpA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Ưu TiênA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
CCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
7480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạX01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạX01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạX01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480207Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu Tiên
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; A04; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Thi RiêngA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Ưu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
CCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
7540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTA02; B02; B03; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; B00; B0818KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B086KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; B02; B03; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; B00; B0815Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; B02; B03; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTA02; B02; B03; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; B00; B0818KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B086KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; B02; B03; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; B00; B0815Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; B02; B03; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7720101Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTA02; B08; D07; X09; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Học BạA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
7720201Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTA02; B08; X09; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Học BạA00; B00; D0724KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; D078KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; B08; X09; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
7720301Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTA02; B03; D07; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Học BạA00; B00; B08; B0319.5KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; B036.5KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; D07; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
7720301DLĐiều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; B00; B0819Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; B03; D07; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Học BạA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
7720302Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTA02; B03; D07; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Học BạA00; B00; B08; B0319.5KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; B036.5KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; D07; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
7720401Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTA02; B03; D07; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Học BạA00; B00; B08; D0718KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; D076KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; B03; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTA02; B03; D07; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Học BạA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTC00; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810201Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810201DLQuản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTC00; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024: