Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5810102 | Du lịch sinh thái/ Hướng dẫn du lịch | Học Bạ | |||
6210402 | Thiết kế đồ họa | Học Bạ | |||
6210403 | Thiết kế nội, ngoại thất | Học Bạ | |||
6220203 | Phiên dịch Tiếng Anh du lịch | Học Bạ | |||
6220206 | Tiếng Anh | Học Bạ | |||
6220211 | Tiếng Hàn | Học Bạ | |||
6220212 | Tiếng Nhật | Học Bạ | |||
6320108 | Quan hệ công chúng/ Thương mại điện tử | Học Bạ | |||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | Học Bạ | |||
6340417 | Quan trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | Học Bạ | |||
6480102 | Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính | Học Bạ | |||
6480202 | Công nghệ thông tin (UDPM) tin học ứng dụng | Học Bạ | |||
6480207 | Lập trình máy tính | Học Bạ | |||
6480213 | Vẽ và thiết kế cơ khí | Học Bạ | |||
6480214 | Thiết kế trang web | Học Bạ | |||
6510216 | Công nghệ ô tô | Học Bạ | |||
6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | Học Bạ | |||
6520105 | Chế tạo khuôn mẫu | Học Bạ | |||
6520121 | Cắt gọt kim loại | Học Bạ | |||
6520123 | Công nghệ Hàn | Học Bạ | |||
6520151 | Bảo dưỡng hệ thống thiết bị cơ khí | Học Bạ | |||
6520201 | Kỹ thuật lắp đặt và điều khiển điện trong công nghiệp | Học Bạ | |||
6520225 | Điện tử công nghiệp/ Điện tử tự động hóa | Học Bạ | |||
6520227 | Điện công nghiệp. Kỹ thuật lắp đặt điện | Học Bạ | |||
6520263 | Cơ điện tử | Học Bạ | |||
6580112 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Học Bạ | |||
6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | Học Bạ |
Mã ngành: 5810102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340417
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480214
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520151
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520263
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: