Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220209 | Tiếng Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D03; D04 | ||
Học Bạ | D01; D03; D04 | ||||
6220217 | Tiếng Anh du lịch | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6340101 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; D04 | ||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6810103 | Hướng dẫn du lịch | ĐT THPT | C00; D01 | ||
Học Bạ | C00; D01 | ||||
6810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 |
Mã ngành: 6220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: