Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD1909
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6720101 | Y sĩ đa khoa | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6720102 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6720201 | Dược | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6720605 | Kỹ năng phục hình răng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | ĐT THPT | |||
Học Bạ |
Mã ngành: 6720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: