Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD0410
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6220209 | Cao đẳng Tiếng Trung | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6220211 | Cao đẳng Tiếng Hàn | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6220212 | Cao đẳng Tiếng Nhật | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6320103 | Báo Chí | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6320202 | Hệ Thống Thông Tin Quản Lý | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340102 | Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340113 | Logistics | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340116 | Marketing | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340122 | THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340202 | Tài chính Ngân hàng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340404 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810103 | Hướng Dẫn Du Lịch | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | ĐT THPT | |||
Học Bạ |
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: