Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD0229
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6210402 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01 | ||
Học Bạ | D01; A01 | ||||
6220212 | Tiếng Nhật | ĐT THPT | D01; A01 | ||
Học Bạ | D01; A01 | ||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6340404 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6480205 | Tin học ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6520227 | Điện công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6720201 | Dược | ĐT THPT | B00; D07 | ||
Học Bạ | B00; D07 | ||||
6720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B08; B00 | ||
Học Bạ | B08; B00 | ||||
6760204 | Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ | ĐT THPT | B00; D01 | ||
Học Bạ | B00; D01 | ||||
6810103 | Hướng dẫn du lịch | ĐT THPT | D01; C00 | ||
Học Bạ | D01; C00 | ||||
6810105 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uồng | ĐT THPT | C00; D14 | ||
Học Bạ | C00; D14 | ||||
6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | ĐT THPT | B03; D13 | ||
Học Bạ | B03; D13 |
Mã ngành: 6210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510304
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510304
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6760204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6760204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D13
Điểm chuẩn 2024: