Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn

Mã trường: CDD0229

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6210402Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6220206Tiếng AnhĐT THPTD01; A01
Học BạD01; A01
6220212Tiếng NhậtĐT THPTD01; A01
Học BạD01; A01
6340301Kế toánĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6340404Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6480105Công nghệ kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6480205Tin học ứng dụngĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510202Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510304Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6520227Điện công nghiệpĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6720201DượcĐT THPTB00; D07
Học BạB00; D07
6720301Điều dưỡngĐT THPTB08; B00
Học BạB08; B00
6760204Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻĐT THPTB00; D01
Học BạB00; D01
6810103Hướng dẫn du lịchĐT THPTD01; C00
Học BạD01; C00
6810105Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uồngĐT THPTC00; D14
Học BạC00; D14
6810404Chăm sóc sắc đẹpĐT THPTB03; D13
Học BạB03; D13
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 6480105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 6480105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tin học ứng dụng

Mã ngành: 6480205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tin học ứng dụng

Mã ngành: 6480205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 6510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 6510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 6510304

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Dược

Mã ngành: 6720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược

Mã ngành: 6720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 6720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; B00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 6720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; B00

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ

Mã ngành: 6760204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ

Mã ngành: 6760204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 6810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 6810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uồng

Mã ngành: 6810105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uồng

Mã ngành: 6810105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp

Mã ngành: 6810404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D13

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp

Mã ngành: 6810404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D13

Điểm chuẩn 2024: