Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CBC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6210402 | THIẾT KẾ ĐỒ HOẠ | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||||
6220206 | TIẾNG ANH | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||||
6340113 | LOGISTIC | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||||
6340122 | THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||||
6340202 | TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||||
6340301 | KẾ TOÁN | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||||
6340404 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||||
6480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||||
6510201 | CƠ KHÍ | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||||
6510303 | ĐIỆN ĐIỆN TỬ | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15 |
Mã ngành: 6210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: