Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: C161
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00 | ||
Học Bạ | M00 | ||||
6210103 | Hội họa | ĐT THPT | H00 | ||
Học Bạ | H00 | ||||
6210217 | Biểu diễn nhạc cụ Phương Tây | ĐT THPT | N02 | ||
Học Bạ | N02 | ||||
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | ||
Học Bạ | D01 | ||||
6720201 | Dược | ĐT THPT | A00 | ||
Học Bạ | A00 | ||||
6720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | ||
Học Bạ | B00 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: