Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Biên Phòng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Biên Phòng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học Viện Biên Phòng

Mã trường: BPH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380101Ngành LuậtĐT THPTC0026.75TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8
ĐT THPTC0026.63TS nam miền Nam
ĐT THPTC01; C03; D01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
ĐT THPTC00; C01; C03; D01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860214Ngành Biên phòngĐT THPTA0124.6TS nam miền Bắc
ĐT THPTA0125.2TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế)
ĐT THPTA0123.04TS nam Quân khu 5
ĐT THPTA0121.3TS nam Quân khu 7
ĐT THPTA0123.7TS nam Quân khu 9
ĐT THPTC0028.37TS nam miền Bắc
ĐT THPTC0027.58TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế)
ĐT THPTC0027.34TS nam Quân khu 5
ĐT THPTC0027.2TS nam Quân khu 7
ĐT THPTC0027.9TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8.75
ĐT THPTC01; C03; D01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
ĐT THPTA01; C00; C01; C03; D01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.63

Ghi chú: TS nam miền Nam

Luật (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Biên phòng

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Ngành Biên phòng

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế)

Ngành Biên phòng

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.04

Ghi chú: TS nam Quân khu 5

Ngành Biên phòng

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 21.3

Ghi chú: TS nam Quân khu 7

Ngành Biên phòng

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ghi chú: TS nam Quân khu 9

Ngành Biên phòng

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Ngành Biên phòng

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế)

Ngành Biên phòng

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Ghi chú: TS nam Quân khu 5

Ngành Biên phòng

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: TS nam Quân khu 7

Ngành Biên phòng

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8.75

Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Biên phòng (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860214

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: