Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C00; C01; C04; D06; X01 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C01; C04; D01; D06; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C01; C04; D06; X01 | ||||
V-SAT | C00; C01; C04; D01; D06; X01 |
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C04; D06; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D06; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C04; D06; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D06; X01
Điểm chuẩn 2024: