Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D06; D14; D66; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D06; D14; D66; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D06; D14; D15; D66; X78 |
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D06; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D06; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024: