Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D06 | 22.6 | |
Học Bạ | D01; D06 | 26.8 | |||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | D01; D06 | 20.88 | |
ĐT THPT | D09; D14; D10; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D06; D09; D14; D10 | 25.24 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
7310614 | Hàn Quốc học | ĐT THPT | D01 | 22.38 | |
ĐT THPT | D06; D09; D14; D10; D15 | ||||
Học Bạ | D14; D01; D15 | 25 | |||
Học Bạ | D06; D09; D10 |
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 22.6
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20.88
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D14; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; D09; D14; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.38
Mã ngành: 7310614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06; D09; D14; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D06; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: