Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D06 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng

Mã trường: DDF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0622.6
Học BạD01; D0626.8
7310608Đông phương họcĐT THPTD01; D0620.88
ĐT THPTD09; D14; D10; D15
Học BạD01; D06; D09; D14; D1025.24
Học BạD15
7310614Hàn Quốc họcĐT THPTD0122.38
ĐT THPTD06; D09; D14; D10; D15
Học BạD14; D01; D1525
Học BạD06; D09; D10
Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.6

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20.88

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; D09; D14; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.38

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06; D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D06; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: