Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CYD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6720101 | Y sĩ đa khoa | ĐT THPT | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||
Học Bạ | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||||
6720102 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||
Học Bạ | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||||
6720201 | Dược | ĐT THPT | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||
Học Bạ | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||||
6720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||
Học Bạ | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||||
6720303 | Hộ sinh | ĐT THPT | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||
Học Bạ | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||||
6720602 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | ĐT THPT | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||
Học Bạ | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||||
6720603 | Kỹ thuật Phục hồi Chức năng | ĐT THPT | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 | ||
Học Bạ | CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07 |
Mã ngành: 6720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: CYD01; CYD02; CYD03; CYD04; CYD05; CYD06; CYD07
Điểm chuẩn 2024: