Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 26.09 | |
ĐT THPT | D09; D14; D10; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D10; D15 | 28.71 | HL giỏi | ||
Học Bạ | D04; D09; D14 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 25.11 | |
ĐT THPT | D14; D65; D15; D45 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D45; D15 | 27.62 | |||
Học Bạ | D14; D65 |
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26.09
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D14; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.71
Ghi chú: HL giỏi
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.11
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D65; D15; D45
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D45; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.62
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D65
Điểm chuẩn 2024: