Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D03 - Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C01; D01; D0325.65
Học BạA00; C01; D01; D0328.6
7140233Sư phạm Tiếng PhápĐT THPTD01; D03; D14; D6423.7
Học BạD01; D03; D14; D6426.25
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD01; D03; D14; D6421
Học BạD01; D03; D14; D6418
7320201Thông tin - thư việnĐT THPTA01; D01; D03; D2922.15
Học BạA01; D01; D03; D2923
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; D01; D0326.01
Học BạA00; C00; D01; D0327.2
7380101HLuật - học tại khu Hòa AnĐT THPTA00; C00; D01; D0325.5
Học BạA00; C00; D01; D0325.5
7380101SLuật - học tại khu Sóc TrăngĐT THPTA00; C00; D01; D03
Học BạA00; C00; D01; D03
7380103Luật dân sự và tố tụng dân sựĐT THPTA00; C00; D01; D03
Học BạA00; C00; D01; D03
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D01; D0326.85
Học BạA00; C00; D01; D0327.8
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

Điểm chuẩn 2024: 18

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D03; D29

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D03; D29

Điểm chuẩn 2024: 23

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Luật - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7380101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7380101H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7380101S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024:

Luật - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7380101S

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 27.8